🌟 부강 (富強)

Danh từ  

1. 나라의 살림이 넉넉하고 군사력이 강함.

1. SỰ CƯỜNG THỊNH, SỰ GIÀU MẠNH: Việc đời sống của quốc gia thịnh vượng và năng lực quân sự mạnh mẽ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 국가의 부강.
    The wealth of a nation.
  • Google translate 나라의 부강.
    The country's buoyancy.
  • Google translate 부강을 꾀하다.
    Contrive a buoyancy.
  • Google translate 부강을 위하다.
    For the sake of buoyancy.
  • Google translate 왕은 국가의 부강을 위해 농업을 억제하고 상공업을 장려했다.
    The king suppressed agriculture and encouraged commerce for the sake of the nation's.
  • Google translate 그는 부강 국가들이 우리나라보다 강하고 잘살게 된 이유를 살펴보았다.
    He looked at why the rich countries became stronger and better off than our country.
  • Google translate 로마 제국의 승리와 정복은 나라의 부강과 국민 생활의 사치를 가져왔다.
    The victory and conquest of the roman empire brought about the wealth of the country and the luxury of the people's lives.

부강: being wealthy and powerful; being prosperous,ふきょう【富強】,richesse et puissance,rico y poderoso,ثروة وقوة,хүчирхэг байдал,sự cường thịnh, sự giàu mạnh,ความมีอำนาจ, ความเจริญรุ่งเรือง(ของประเทศชาติ),kemakmuran, kejayaan,обогащение и укрепление государства,富强,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부강 (부ː강)
📚 Từ phái sinh: 부강하다(富強하다): 나라의 살림이 넉넉하고 군사력이 강하다.

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Hẹn (4) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả vị trí (70) Triết học, luân lí (86) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi món (132) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn ngữ (160) Khí hậu (53) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa ẩm thực (104) Thể thao (88) Cảm ơn (8) Xin lỗi (7) Vấn đề môi trường (226) Luật (42) Thông tin địa lí (138) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59)