🌟 복개하다 (覆蓋 하다)

Động từ  

1. 하천이 겉으로 보이지 않게 도로 등을 만들어 덮다.

1. LẤP KÍN, PHỦ LẤP: Làm đường... lấp lên cho khuất phần kênh rạch.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 개천을 복개하다.
    Cover the stream.
  • Google translate 하천을 복개하다.
    Cover a stream.
  • Google translate 이 하천은 복개하여 도로로 사용할 계획이다.
    The stream will be covered and used as a road.
  • Google translate 하천을 복개한 자리에 상가가 세워질 예정이다.
    A shopping mall will be built on the site of the river.
  • Google translate 할머니는 개천을 복개하여 생긴 공터에서 장사를 시작하셨다.
    My grandmother began her business in a vacant lot created by the covering of streams.

복개하다: cover a river,ふくがいする【覆蓋する】,couvrir un cours d’eau,cubrir, tapar,يغطي النهر,гол горхины дээгүүр гүүр тавих,lấp kín, phủ lấp,สร้างทับ,,Прокладывать дорогу (вдоль или поперек какого-либо водоёма),覆盖,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 복개하다 (복깨하다)
📚 Từ phái sinh: 복개(覆蓋): 하천이 겉으로 보이지 않게 도로 등을 만들어 덮음.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Lịch sử (92) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (52) Chào hỏi (17) Kinh tế-kinh doanh (273) Tình yêu và hôn nhân (28) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Sức khỏe (155) Giáo dục (151) Cách nói thời gian (82) Triết học, luân lí (86) Diễn tả ngoại hình (97) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chính trị (149) Yêu đương và kết hôn (19) Sở thích (103) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tính cách (365) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (52) Thể thao (88)