🌟 배가하다 (倍加 하다)

Động từ  

1. 두 배 또는 몇 배로 늘어나다. 또는 그렇게 늘리다.

1. TĂNG GẤP BỘI, LÀM TĂNG GẤP BỘI: Tăng lên hai lần hay mấy lần. Hoặc làm cho tăng lên như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 인구가 배가하다.
    The population doubles.
  • Google translate 노력을 배가하다.
    Double the effort.
  • Google translate 수입을 배가하다.
    Double the income.
  • Google translate 우리 회사는 국제 협력을 통한 사업 개발 등으로 시장 한계를 극복하기 위한 노력을 배가하고 있다.
    Our company is redoubling its efforts to overcome market limitations by developing businesses through international cooperation.
  • Google translate 본교는 독서 퀴즈 대회로 독서의 즐거움을 배가하고 학생들의 종합적 사고력을 향상시키고 있다.
    This school is a reading quiz contest, which doubles the enjoyment of reading and improves students' overall thinking skills.

배가하다: double,ばいかする【倍加する】,doubler, redoubler, porter quelque chose au double, multiplier,duplicar, doblar,يضاعف,ихэсгэх, дээшлүүлэх,tăng gấp bội, làm tăng gấp bội,เพิ่มเป็นสองเท่า, เพิ่มขึ้นเป็นทวีคูณ, เพิ่มมากขึ้น,berlipat ganda, berkali-kali lipat,удваивать(ся); увеличивать(ся),加倍,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 배가하다 (배ː가하다)
📚 Từ phái sinh: 배가(倍加): 두 배 또는 몇 배로 늘어남. 또는 그렇게 늘림.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Du lịch (98) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa ẩm thực (104) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Mua sắm (99) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thể thao (88) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình (57) Việc nhà (48) Tâm lí (191) Thời tiết và mùa (101) Lịch sử (92) Sức khỏe (155) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (78) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (255) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt công sở (197) Khoa học và kĩ thuật (91) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói ngày tháng (59)