🌟 배가하다 (倍加 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 배가하다 (
배ː가하다
)
📚 Từ phái sinh: • 배가(倍加): 두 배 또는 몇 배로 늘어남. 또는 그렇게 늘림.
🌷 ㅂㄱㅎㄷ: Initial sound 배가하다
-
ㅂㄱㅎㄷ (
불구하다
)
: 상관하지 않다.
☆☆
Động từ
🌏 BẤT KỂ, MẶC KỆ, KHÔNG LIÊN QUAN: Không liên quan. -
ㅂㄱㅎㄷ (
비겁하다
)
: 하는 짓이 떳떳하지 못하고 용감하지 못하다.
☆
Tính từ
🌏 HÈN NHÁT, ĐÊ TIỆN: Hành động không được đường hoàng và dũng cảm. -
ㅂㄱㅎㄷ (
비굴하다
)
: 자존심이나 용기가 없어 당당하지 못하다.
☆
Tính từ
🌏 KHÚM NÚM, HÈN HẠ: Không có lòng tự trọng hay dũng khí nên không được đường đường. -
ㅂㄱㅎㄷ (
불과하다
)
: 어떤 수량에 지나지 않은 상태이다.
☆
Tính từ
🌏 BẤT QUÁ, KHÔNG QUÁ: Ở trạng thái không vượt quá số lượng nào đó. -
ㅂㄱㅎㄷ (
불길하다
)
: 운이 좋지 않고 나쁜 일이 생길 것 같은 느낌이 있다.
☆
Tính từ
🌏 KHÔNG MAY, ĐEN ĐỦI: Có cảm giác như vận may không tốt và hình như có chuyện xấu xảy ra.
• Thời tiết và mùa (101) • Sức khỏe (155) • Diễn tả trang phục (110) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả ngoại hình (97) • Du lịch (98) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự khác biệt văn hóa (47) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tìm đường (20) • Xem phim (105) • Chào hỏi (17) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Văn hóa đại chúng (52) • Mối quan hệ con người (255) • Gọi món (132) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Gọi điện thoại (15) • Luật (42) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Khí hậu (53) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt công sở (197) • Mua sắm (99) • Giải thích món ăn (78)