🌟 부과하다 (賦課 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 부과하다 (
부ː과하다
)
📚 Từ phái sinh: • 부과(賦課): 세금이나 벌금 등을 매겨서 내게 함., 일정한 책임이나 일 등을 맡겨서 하…
🗣️ 부과하다 (賦課 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 정액을 부과하다. [정액 (定額)]
- 지방세를 부과하다. [지방세 (地方稅)]
- 양도세를 부과하다. [양도세 (讓渡稅)]
- 누진세를 부과하다. [누진세 (累進稅)]
- 특별 소비세를 부과하다. [특별 소비세 (特別消費稅)]
- 보관료를 부과하다. [보관료 (保管料)]
- 벌과금을 부과하다. [벌과금 (罰科金)]
- 벌금을 부과하다. [벌금 (罰金)]
- 벌금을 부과하다. [벌금 (罰金)]
- 범칙금을 부과하다. [범칙금 (犯則金)]
- 공납금을 부과하다. [공납금 (公納金)]
- 취득세를 부과하다. [취득세 (取得稅)]
- 공물을 부과하다. [공물 (貢物)]
- 과태료를 부과하다. [과태료 (過怠料)]
- 소비세를 부과하다. [소비세 (消費稅)]
- 할증료를 부과하다. [할증료 (割增料)]
- 증여세를 부과하다. [증여세 (贈與稅)]
- 과료를 부과하다. [과료 (科料)]
- 기성회비를 부과하다. [기성회비 (期成會費)]
- 납부금을 부과하다. [납부금 (納付金)]
- 역을 부과하다. [역 (役)]
- 세금을 부과하다. [세금 (稅金)]
- 조세를 부과하다. [조세 (租稅)]
🌷 ㅂㄱㅎㄷ: Initial sound 부과하다
-
ㅂㄱㅎㄷ (
불구하다
)
: 상관하지 않다.
☆☆
Động từ
🌏 BẤT KỂ, MẶC KỆ, KHÔNG LIÊN QUAN: Không liên quan. -
ㅂㄱㅎㄷ (
비겁하다
)
: 하는 짓이 떳떳하지 못하고 용감하지 못하다.
☆
Tính từ
🌏 HÈN NHÁT, ĐÊ TIỆN: Hành động không được đường hoàng và dũng cảm. -
ㅂㄱㅎㄷ (
비굴하다
)
: 자존심이나 용기가 없어 당당하지 못하다.
☆
Tính từ
🌏 KHÚM NÚM, HÈN HẠ: Không có lòng tự trọng hay dũng khí nên không được đường đường. -
ㅂㄱㅎㄷ (
불과하다
)
: 어떤 수량에 지나지 않은 상태이다.
☆
Tính từ
🌏 BẤT QUÁ, KHÔNG QUÁ: Ở trạng thái không vượt quá số lượng nào đó. -
ㅂㄱㅎㄷ (
불길하다
)
: 운이 좋지 않고 나쁜 일이 생길 것 같은 느낌이 있다.
☆
Tính từ
🌏 KHÔNG MAY, ĐEN ĐỦI: Có cảm giác như vận may không tốt và hình như có chuyện xấu xảy ra.
• Chào hỏi (17) • Xin lỗi (7) • Ngôn luận (36) • Mối quan hệ con người (255) • Cảm ơn (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghệ thuật (23) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Đời sống học đường (208) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Vấn đề xã hội (67) • Luật (42) • Văn hóa đại chúng (52) • Gọi điện thoại (15) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả trang phục (110) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Triết học, luân lí (86) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Gọi món (132) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Lịch sử (92) • Giáo dục (151) • Mua sắm (99) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mối quan hệ con người (52)