🌟 부과하다 (賦課 하다)

Động từ  

1. 세금이나 벌금 등을 매겨서 내게 하다.

1. ĐÁNH THUẾ, BẮT PHẠT: Áp đặt bắt nộp tiền thuế hay tiền phạt...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 과태료를 부과하다.
    Impose a fine.
  • 관세를 부과하다.
    Impose a tariff.
  • 벌금을 부과하다.
    Impose a fine.
  • 범칙금을 부과하다.
    Impose a fine.
  • 세금을 부과하다.
    Impose taxes.
  • 국세청은 탈세 기업을 적발해 수천억 원의 세금을 부과했다.
    The national tax service caught tax evasion companies and imposed hundreds of billions of won in taxes.
  • 경찰은 교통 신호를 위반한 운전자에게 벌점과 범칙금을 부과했다.
    The police imposed penalties and penalties on drivers who violated traffic signals.
  • 정부는 금연 구역에서 담배를 피우다 적발되면 과태료를 부과할 방침이라고 밝혔다.
    The government said it will impose fines on those caught smoking in non-smoking areas.
  • 우리 팀은 지각한 직원에게 벌금을 부과하고 있어서 늦으면 안 돼.
    Our team is fined for being late, so we shouldn't be late.
    벌금이 없어도 회사에 늦으면 안 되지.
    You can't be late for work without a fine.

2. 일정한 책임이나 일 등을 맡겨서 하게 하다.

2. GIAO NHIỆM VỤ, GIAO VIỆC, GIAO TRÁCH NHIỆM: Giao phó bắt thực hiện trách nhiệm hay công việc... nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 의무를 부과하다.
    Impose duties.
  • 일을 부과하다.
    Impose work.
  • 임무를 부과하다.
    Impose a duty.
  • 책임을 부과하다.
    Impose responsibility.
  • 정부는 제품을 생산하는 기업에게 일정량의 재활용 의무를 부과하기로 했다.
    The government has decided to impose a certain amount of recycling obligation on companies that produce products.
  • 조직 구성원에게 일정한 권한을 주었을 때에는 그에 상응하는 책임을 부과해야 한다.
    When given certain authority to a member of the organization, the corresponding responsibilities shall be imposed.
  • 오늘도 회사에서 늦게까지 일하는 거야?
    Are you working late at work again today?
    상사가 나에게 과도한 업무를 부과하는 바람에 매일 야근을 하고 있어.
    I'm working overtime every day because my boss overcharged me.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부과하다 (부ː과하다)
📚 Từ phái sinh: 부과(賦課): 세금이나 벌금 등을 매겨서 내게 함., 일정한 책임이나 일 등을 맡겨서 하…

🗣️ 부과하다 (賦課 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Việc nhà (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thông tin địa lí (138) Sở thích (103) Tâm lí (191) Kiến trúc, xây dựng (43) Sức khỏe (155) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn luận (36) Sinh hoạt công sở (197) Chính trị (149) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (76) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (52) Đời sống học đường (208) Tôn giáo (43) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (52) Chào hỏi (17) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (82) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói ngày tháng (59) Hẹn (4) Khí hậu (53)