🌟 정액 (定額)

Danh từ  

1. 일정하게 정해진 금액.

1. KHOẢN TIỀN CỐ ĐỊNH: Khoản tiền đã được định trước một cách nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 정액 급여.
    Straight pay.
  • Google translate 정액 소득.
    Straight income.
  • Google translate 정액 요금제.
    A flat rate system.
  • Google translate 정액의 보수.
    Repayment of semen.
  • Google translate 정액을 납부하다.
    Pay a fixed amount.
  • Google translate 정액을 부과하다.
    Impose a semen.
  • Google translate 지수는 다달이 구호 단체에 정액을 기부하고 있다.
    The index is donating semen to relief organizations every month.
  • Google translate 나는 매달 십만 원씩 정액을 납부하는 보험에 가입하였다.
    I have an insurance policy that pays a fixed amount of 100,000 won per month.
  • Google translate 우리 회사는 근무 시간에 상관없이 평일 야간 수당으로 정액을 지급한다.
    Our company pays a fixed amount on a weekday night allowance, regardless of working hours.
  • Google translate 직원들을 위한 복지가 좋아진다면서요?
    I hear you're getting better welfare for your employees.
    Google translate 네. 모든 직원에게 매달 교통비로 정액을 지원해 준대요.
    Yeah. they provide a fixed amount of transportation to all employees every month.

정액: certain amount; being fixed,ていがく・じょうがく【定額】,somme fixe, somme prévue,valor fijo, suma fija,مبلغ ثابت,тодорхой үнэ, тогтсон үнэ,khoản tiền cố định,ราคาตายตัว, ราคาคงที่, จำนวนเงินคงที่,jumlah tertentu,,定额,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정액 (정ː액) 정액이 (정ː애기) 정액도 (정ː액또) 정액만 (정ː앵만)

🗣️ 정액 (定額) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Văn hóa ẩm thực (104) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng bệnh viện (204) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Luật (42) Xem phim (105) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tính cách (365) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Lịch sử (92) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giáo dục (151) Khí hậu (53) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mua sắm (99) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)