🌟 정액 (定額)

Danh từ  

1. 일정하게 정해진 금액.

1. KHOẢN TIỀN CỐ ĐỊNH: Khoản tiền đã được định trước một cách nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 정액 급여.
    Straight pay.
  • 정액 소득.
    Straight income.
  • 정액 요금제.
    A flat rate system.
  • 정액의 보수.
    Repayment of semen.
  • 정액을 납부하다.
    Pay a fixed amount.
  • 정액을 부과하다.
    Impose a semen.
  • 지수는 다달이 구호 단체에 정액을 기부하고 있다.
    The index is donating semen to relief organizations every month.
  • 나는 매달 십만 원씩 정액을 납부하는 보험에 가입하였다.
    I have an insurance policy that pays a fixed amount of 100,000 won per month.
  • 우리 회사는 근무 시간에 상관없이 평일 야간 수당으로 정액을 지급한다.
    Our company pays a fixed amount on a weekday night allowance, regardless of working hours.
  • 직원들을 위한 복지가 좋아진다면서요?
    I hear you're getting better welfare for your employees.
    네. 모든 직원에게 매달 교통비로 정액을 지원해 준대요.
    Yeah. they provide a fixed amount of transportation to all employees every month.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정액 (정ː액) 정액이 (정ː애기) 정액도 (정ː액또) 정액만 (정ː앵만)

🗣️ 정액 (定額) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Đời sống học đường (208) Gọi điện thoại (15) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả trang phục (110) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thứ trong tuần (13) Du lịch (98) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (52) So sánh văn hóa (78) Mua sắm (99) Ngôn luận (36) Hẹn (4) Nghệ thuật (76) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chào hỏi (17) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (78)