🌟 발기되다 (勃起 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 발기되다 (
발기되다
) • 발기되다 (발기뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 발기(勃起): 남성의 성기가 크게 부풀거나 꼿꼿하게 서는 일.
🗣️ 발기되다 (勃起 되다) @ Giải nghĩa
- 서다 : 남자의 성기가 발기되다.
🗣️ 발기되다 (勃起 되다) @ Ví dụ cụ thể
- 운동을 발기되다. [발기하다 (發起하다)]
- 활동을 발기되다. [발기하다 (發起하다)]
• Du lịch (98) • Lịch sử (92) • Cách nói ngày tháng (59) • Thời tiết và mùa (101) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Vấn đề xã hội (67) • Xin lỗi (7) • Tìm đường (20) • Cảm ơn (8) • Chính trị (149) • Sinh hoạt công sở (197) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả tính cách (365) • Giáo dục (151) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Triết học, luân lí (86) • Chế độ xã hội (81) • Khí hậu (53) • Gọi món (132) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả trang phục (110) • Thông tin địa lí (138) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Xem phim (105) • Sử dụng bệnh viện (204) • Việc nhà (48) • Giải thích món ăn (119) • Tình yêu và hôn nhân (28)