🌟 발기되다 (勃起 되다)

Động từ  

1. 남성의 성기가 크게 부풀거나 꼿꼿하게 서게 되다.

1. BỊ CƯƠNG CỨNG: Bộ phận sinh dục của nam giới cương to ra hoặc trở nên thẳng cứng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 발기된 남근.
    Erection of male muscle.
  • Google translate 성기가 발기되다.
    The genitals are erect.
  • Google translate 딱딱하게 발기되다.
    Hard erection.
  • Google translate 일부 남자 아이들은 성기로 장난을 하다 발기되어 아이나 부모 모두 당황하기도 한다.
    Some boys are erection while playing with their genitals, and both the child and the parent are embarrassed.
  • Google translate 성기가 정상적으로 발기되어 사정에 이를 때까지 유지되려면 오히려 부교감 신경이 활발히 움직여야 한다.
    If the genitals are to be maintained until normal erection and the situation is reached, the parasympathetic nerve must rather be active.

발기되다: erect,ぼっきする【勃起する】,être en érection,erguirse,ينعظ,хөвчрөх, хатуурах, чангарах, босох,bị cương cứng,แข็งตัวขึ้น, ตั้งชูชัน, ขยายใหญ่,berereksi, terangsang, bangun,быть возбуждённым,勃起,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 발기되다 (발기되다) 발기되다 (발기뒈다)
📚 Từ phái sinh: 발기(勃起): 남성의 성기가 크게 부풀거나 꼿꼿하게 서는 일.


🗣️ 발기되다 (勃起 되다) @ Giải nghĩa

🗣️ 발기되다 (勃起 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Lịch sử (92) Cách nói ngày tháng (59) Thời tiết và mùa (101) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề xã hội (67) Xin lỗi (7) Tìm đường (20) Cảm ơn (8) Chính trị (149) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tính cách (365) Giáo dục (151) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Triết học, luân lí (86) Chế độ xã hội (81) Khí hậu (53) Gọi món (132) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thời gian (82) Diễn tả trang phục (110) Thông tin địa lí (138) Sự khác biệt văn hóa (47) Xem phim (105) Sử dụng bệnh viện (204) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (119) Tình yêu và hôn nhân (28)