🌟 비뚜로
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 비뚜로 (
비뚜로
)
🌷 ㅂㄸㄹ: Initial sound 비뚜로
-
ㅂㄸㄹ (
비뚜로
)
: 바르지 않고 한쪽으로 기울거나 쏠리게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH SIÊU VẸO, MỘT CÁCH NGHIÊNG NGẢ: Không ngay thẳng mà nghiêng hay đổ về một phía. -
ㅂㄸㄹ (
보따리
)
: 보자기에 물건을 싸 놓은 것.
Danh từ
🌏 BỌC, TÚI: Cái bao gói đồ vật trong tấm vải.
• Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả ngoại hình (97) • Du lịch (98) • Mua sắm (99) • Triết học, luân lí (86) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cảm ơn (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Ngôn luận (36) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả tính cách (365) • Tìm đường (20) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Ngôn ngữ (160) • Việc nhà (48) • Giáo dục (151) • Mối quan hệ con người (255) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)