🌷 Initial sound: ㅂㄸㄹ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2
•
비뚜로
:
바르지 않고 한쪽으로 기울거나 쏠리게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH SIÊU VẸO, MỘT CÁCH NGHIÊNG NGẢ: Không ngay thẳng mà nghiêng hay đổ về một phía.
•
보따리
(褓 따리)
:
보자기에 물건을 싸 놓은 것.
Danh từ
🌏 BỌC, TÚI: Cái bao gói đồ vật trong tấm vải.
• Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói thời gian (82) • Thời tiết và mùa (101) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt công sở (197) • Tâm lí (191) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tôn giáo (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Lịch sử (92) • Cách nói ngày tháng (59) • Khí hậu (53) • Thể thao (88) • Gọi điện thoại (15) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giải thích món ăn (78) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chế độ xã hội (81) • Giải thích món ăn (119) • Chào hỏi (17) • Nói về lỗi lầm (28) • Khoa học và kĩ thuật (91)