🌷 Initial sound: ㅂㄸㄹ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2
•
비뚜로
:
바르지 않고 한쪽으로 기울거나 쏠리게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH SIÊU VẸO, MỘT CÁCH NGHIÊNG NGẢ: Không ngay thẳng mà nghiêng hay đổ về một phía.
•
보따리
(褓 따리)
:
보자기에 물건을 싸 놓은 것.
Danh từ
🌏 BỌC, TÚI: Cái bao gói đồ vật trong tấm vải.
• Thông tin địa lí (138) • Vấn đề xã hội (67) • Đời sống học đường (208) • Vấn đề môi trường (226) • Triết học, luân lí (86) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Xem phim (105) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nói về lỗi lầm (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tìm đường (20) • Diễn tả ngoại hình (97) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chào hỏi (17) • Diễn tả vị trí (70) • Du lịch (98) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả trang phục (110) • Mối quan hệ con người (52) • Sở thích (103) • Cảm ơn (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Gọi món (132) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả tính cách (365) • Nghệ thuật (23) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)