🌟 큰코다치다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 큰코다치다 (
큰코다치다
) • 큰코다치어 (큰코다치어
큰코다치여
) 큰코다쳐 (큰코다처
) • 큰코다치니 (큰코다치니
)
🌷 ㅋㅋㄷㅊㄷ: Initial sound 큰코다치다
-
ㅋㅋㄷㅊㄷ (
큰코다치다
)
: 크게 망신이나 창피를 당하다.
Động từ
🌏 NHỤC NHÃ, BẼ BÀNG: Bị muối mặt hoặc xấu hổ ghê gớm.
• Gọi món (132) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sức khỏe (155) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tôn giáo (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sở thích (103) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói ngày tháng (59) • Chào hỏi (17) • Mối quan hệ con người (255) • Lịch sử (92) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chế độ xã hội (81) • Thể thao (88) • Gọi điện thoại (15) • Tâm lí (191) • Giáo dục (151) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả tính cách (365) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mua sắm (99)