🌟 큰코다치다

Động từ  

1. 크게 망신이나 창피를 당하다.

1. NHỤC NHÃ, BẼ BÀNG: Bị muối mặt hoặc xấu hổ ghê gớm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 믿었다가 큰코다치다.
    Believing is a big trouble.
  • 쉽게 생각하다 큰코다치다.
    Easy thinking. big snore.
  • 아무렇지 않게 여기다 큰코다치다.
    It's a big blow to him.
  • 우습게 보다 큰코다치다.
    It's worse than funny.
  • 편하게 여기다 큰코다치다.
    Take it easy and get a big nose job.
  • 승규는 후보 선수인 민준이를 얕잡아 보다가 오히려 큰코다쳤다.
    Seung-gyu was rather hurt while belittling candidate min-jun.
  • 하위 팀과 하는 경기에서 당연히 이길 것이라 생각했던 우리 팀은 큰코다치고 말았다.
    Our team, who was sure to win the game against the lower team, was badly hurt.
  • 뭐가 그렇게 복잡해? 그냥 하면 되는 거 아니야?
    What's so complicated? can't we just do it?
    그렇게 제멋대로 하다가는 나중에 큰코다친다.
    If you do it like that, you'll get hurt later.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 큰코다치다 (큰코다치다) 큰코다치어 (큰코다치어큰코다치여) 큰코다쳐 (큰코다처) 큰코다치니 (큰코다치니)

💕Start 큰코다치다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Luật (42) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi điện thoại (15) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt công sở (197) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (119) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả vị trí (70) Hẹn (4) Chính trị (149) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sở thích (103) Sự kiện gia đình (57) Ngôn luận (36) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa ẩm thực (104)