🌟 -ㅂ디까

vĩ tố  

1. (예사 높임으로) 듣는 사람이 직접 겪은 사실에 대하여 물음을 나타내는 종결 어미.

1. KHÔNG, THẾ, VẬY: (cách nói kính trọng thông thường) Vĩ tố kết thúc câu thể hiện việc hỏi về sự việc mà người nghe đã trực tiếp trải qua.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 선을 보러 온 여자는 예쁩디까?
    Is the woman who came to see the blind date pretty?
  • Google translate 당신을 계속 괴롭힌다는 사람이 누굽디까?
    Who's the one who keeps bothering you?
  • Google translate 지수는 내가 한 일에 대해서 얼마나 압디까?
    How much pressure did jisoo have on what i did?
  • Google translate 우리가 오라는 말에 유민이가 순순히 따라옵디까?
    Will yoomin just follow us when we tell her to come?
  • Google translate 그래 민준이가 뭐라고 합디까?
    So what did min-joon say?
    Google translate 오히려 별말이 없던데요.
    He didn't say much.
Từ tham khảo -습디까: (예사 높임으로) 듣는 사람이 직접 겪은 사실에 대하여 물음을 나타내는 종결 …

-ㅂ디까: -pdikka,ましたか。でしたか (中称),,,,,không, thế, vậy,...ไหมคะ(ครับ), ...หรือเปล่าคะ(ครับ), ...เหรอคะ(ครับ),Apakah ~?,,(无对应词汇),

📚 Annotation: ‘이다’, 받침이 없거나 ‘ㄹ’ 받침인 동사와 형용사 또는 ‘-으시-’ 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả ngoại hình (97) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói ngày tháng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Việc nhà (48) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tính cách (365) Gọi món (132) Diễn tả vị trí (70) Đời sống học đường (208) Thông tin địa lí (138) Sử dụng bệnh viện (204) Cảm ơn (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khí hậu (53) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (119) Lịch sử (92) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Hẹn (4) Chính trị (149)