🌟 적반하장 (賊反荷杖)

Danh từ  

1. 잘못한 사람이 잘못이 없는 사람을 나무람. 또는 그 태도.

1. SỰ ĐÃ ĂN CẮP CÒN LA LÀNG: Việc người mắc lỗi mắng nhiếc người không có lỗi. Hoặc thái độ đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 어이없는 적반하장.
    A ridiculous red card.
  • Google translate 적반하장으로 나오다.
    Come out on the red carpet.
  • Google translate 적반하장으로 따지다.
    Discussed by red tape.
  • Google translate 적반하장으로 성을 내다.
    Angry with red-bandage.
  • Google translate 적반하장으로 화를 내다.
    Get angry with the red carpet.
  • Google translate 지수는 자기 실수는 모른 체하고 남의 탓을 하며 적반하장으로 나왔다.
    Jisoo pretended not to know about her mistake and blamed others and came out in the red.
  • Google translate 사고를 낸 사람은 오히려 내 책임을 따지면서 적반하장으로 화를 냈다.
    The man who caused the accident rather took my responsibility and got angry with the red-handed.
  • Google translate 이 옷은 내가 입으려고 했는데 갑자기 가져가면 어떡해?
    What if i tried to wear this dress and you suddenly take it?
    Google translate 적반하장도 유분수지. 내 옷을 마음대로 입었으면서 무슨 말이야?
    Red cliffs are oil fountains. what do you mean, you're wearing my own clothes?

적반하장: nerve,ぬすびとたけだけしい・ぬすっとたけだけしい【盗人猛猛しい】,(n.) crier sur quelqu'un alors qu'on est en tort,El ladrón ataca al dueño con un garrote,,,sự đã ăn cắp còn la làng,ผู้ที่ทำผิดต่อว่าผู้ไม่ได้กระทำผิด, การทำผิดแต่กลับเป็นฝ่ายโกรธเคือง,pemutarbalikan fakta,Валить с больной головы на здоровую,倒打一耙,贼喊捉贼,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 적반하장 (적빤하장)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cảm ơn (8) Diễn tả ngoại hình (97) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Du lịch (98) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giáo dục (151) Nghệ thuật (76) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa ẩm thực (104) Nói về lỗi lầm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề xã hội (67) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt công sở (197) Luật (42) Giải thích món ăn (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn luận (36) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi điện thoại (15) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình (57)