🌟 적반하장 (賊反荷杖)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 적반하장 (
적빤하장
)
🌷 ㅈㅂㅎㅈ: Initial sound 적반하장
-
ㅈㅂㅎㅈ (
적반하장
)
: 잘못한 사람이 잘못이 없는 사람을 나무람. 또는 그 태도.
Danh từ
🌏 SỰ ĐÃ ĂN CẮP CÒN LA LÀNG: Việc người mắc lỗi mắng nhiếc người không có lỗi. Hoặc thái độ đó.
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cảm ơn (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Du lịch (98) • Đời sống học đường (208) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giáo dục (151) • Nghệ thuật (76) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nói về lỗi lầm (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Vấn đề xã hội (67) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt công sở (197) • Luật (42) • Giải thích món ăn (78) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Ngôn luận (36) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự kiện gia đình (57)