🌟 해치다 (害 치다)
☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 해치다 (
해ː치다
) • 해치어 (해ː치어
해ː치여
) 해쳐 (해ː처
) • 해치니 (해ː치니
)
🗣️ 해치다 (害 치다) @ Giải nghĩa
🗣️ 해치다 (害 치다) @ Ví dụ cụ thể
- 감정을 해치다. [감정 (感情)]
- 부부애를 해치다. [부부애 (夫婦愛)]
- 건강을 해치다. [건강 (健康)]
- 미관을 해치다. [미관 (美觀)]
- 안전 보장을 해치다. [안전 보장 (安全保障)]
- 조화를 해치다. [조화 (調和)]
- 단일성을 해치다. [단일성 (單一性)]
- 인체를 해치다. [인체 (人體)]
- 균일성을 해치다. [균일성 (均一性)]
- 공익을 해치다. [공익 (公益)]
🌷 ㅎㅊㄷ: Initial sound 해치다
-
ㅎㅊㄷ (
훔치다
)
: 남의 것을 몰래 가져다가 자기 것으로 하다.
☆☆
Động từ
🌏 ĂN TRỘM, TRỘM CẮP, ĂN CẮP: Bí mật lấy cái của người khác làm thành cái của mình. -
ㅎㅊㄷ (
힘차다
)
: 힘이 있고 씩씩하다.
☆☆
Tính từ
🌏 ĐẦY SỨC LỰC, ĐẦY NGHỊ LỰC: Có sức lực và rắn rỏi. -
ㅎㅊㄷ (
합치다
)
: 여럿을 하나로 모으다.
☆☆
Động từ
🌏 HỢP LẠI, GỘP LẠI: Tập hợp nhiều cái thành một. -
ㅎㅊㄷ (
해치다
)
: 어떤 상태에 손상을 입혀 망가지게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 GÂY TỔN HẠI, PHÁ VỠ, PHÁ HỦY: Làm cho một trạng thái nào đó bị tổn thương và hư hỏng. -
ㅎㅊㄷ (
하찮다
)
: 그렇게 대단하거나 훌륭하지 않다.
☆
Tính từ
🌏 TẦM THƯỜNG: Không tài giỏi hoặc vĩ đại như vậy. -
ㅎㅊㄷ (
훔치다
)
: 물기나 먼지 등이 묻은 것을 닦아 없애다.
☆
Động từ
🌏 GẠT, LAU: Lau làm sạch những cái dính bụi hay nước. -
ㅎㅊㄷ (
헤치다
)
: 속에 든 것이 겉으로 드러나도록 덮인 부분을 파거나 젖히다.
☆
Động từ
🌏 LẬT, LỘN NGƯỢC, LỘN TUNG, XỚI LỘN: Lộn hoặc đào phần đậy để làm lộ cái bên trong ra bên ngoài. -
ㅎㅊㄷ (
합창단
)
: 여러 사람이 소리의 높낮이에 따라 음을 나누어 소리가 어울리도록 노래를 부르기 위해 모인 단체.
Danh từ
🌏 DÀN HỢP XƯỚNG, DÀN ĐỒNG CA: Nhóm do nhiều người tập trung để hòa giọng và cùng hát.
• Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả vị trí (70) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Đời sống học đường (208) • Tìm đường (20) • Giải thích món ăn (78) • Sức khỏe (155) • Triết học, luân lí (86) • Việc nhà (48) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả ngoại hình (97) • Xem phim (105) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả trang phục (110) • Vấn đề xã hội (67) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tôn giáo (43) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa đại chúng (82) • Cảm ơn (8)