🌟 하찮다
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 하찮다 (
하찬타
) • 하찮은 (하차는
) • 하찮아 (하차나
) • 하찮으니 (하차느니
) • 하찮습니다 (하찬씀니다
) • 하찮고 (하찬코
) • 하찮지 (하찬치
)
📚 Từ phái sinh: • 하찮이: 그다지 훌륭하지 아니하게., 대수롭지 아니하게.
🗣️ 하찮다 @ Giải nghĩa
- 시시껄렁하다 : 별다르지 않고 의미 없이 하찮다.
- 개 발싸개 같다 : 별 가치가 없고 하찮다.
- 시시하다 : 별다르거나 중요하지 않고 하찮다.
- 우습다 : 대단하지 않거나 하찮다.
- 같잖다 : 말하거나 생각할 거리도 못 될 만큼 하찮다.
🌷 ㅎㅊㄷ: Initial sound 하찮다
-
ㅎㅊㄷ (
훔치다
)
: 남의 것을 몰래 가져다가 자기 것으로 하다.
☆☆
Động từ
🌏 ĂN TRỘM, TRỘM CẮP, ĂN CẮP: Bí mật lấy cái của người khác làm thành cái của mình. -
ㅎㅊㄷ (
힘차다
)
: 힘이 있고 씩씩하다.
☆☆
Tính từ
🌏 ĐẦY SỨC LỰC, ĐẦY NGHỊ LỰC: Có sức lực và rắn rỏi. -
ㅎㅊㄷ (
합치다
)
: 여럿을 하나로 모으다.
☆☆
Động từ
🌏 HỢP LẠI, GỘP LẠI: Tập hợp nhiều cái thành một. -
ㅎㅊㄷ (
해치다
)
: 어떤 상태에 손상을 입혀 망가지게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 GÂY TỔN HẠI, PHÁ VỠ, PHÁ HỦY: Làm cho một trạng thái nào đó bị tổn thương và hư hỏng. -
ㅎㅊㄷ (
하찮다
)
: 그렇게 대단하거나 훌륭하지 않다.
☆
Tính từ
🌏 TẦM THƯỜNG: Không tài giỏi hoặc vĩ đại như vậy. -
ㅎㅊㄷ (
훔치다
)
: 물기나 먼지 등이 묻은 것을 닦아 없애다.
☆
Động từ
🌏 GẠT, LAU: Lau làm sạch những cái dính bụi hay nước. -
ㅎㅊㄷ (
헤치다
)
: 속에 든 것이 겉으로 드러나도록 덮인 부분을 파거나 젖히다.
☆
Động từ
🌏 LẬT, LỘN NGƯỢC, LỘN TUNG, XỚI LỘN: Lộn hoặc đào phần đậy để làm lộ cái bên trong ra bên ngoài. -
ㅎㅊㄷ (
합창단
)
: 여러 사람이 소리의 높낮이에 따라 음을 나누어 소리가 어울리도록 노래를 부르기 위해 모인 단체.
Danh từ
🌏 DÀN HỢP XƯỚNG, DÀN ĐỒNG CA: Nhóm do nhiều người tập trung để hòa giọng và cùng hát.
• Gọi món (132) • Gọi điện thoại (15) • Hẹn (4) • Lịch sử (92) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tôn giáo (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tâm lí (191) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả vị trí (70) • Nghệ thuật (76) • Xem phim (105) • Cách nói ngày tháng (59) • Việc nhà (48) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tìm đường (20) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giải thích món ăn (119) • Sự kiện gia đình (57) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thời tiết và mùa (101)