ㅇㅅㄷ (
아쉽다
)
: 필요한 것이 없거나 모자라서 만족스럽지 못하다.
☆☆
Tính từ
🌏 TIẾC RẺ: Không được thỏa mãn vì không có hay thiếu thứ cần thiết.
ㅇㅅㄷ (
억세다
)
: 마음먹은 것을 이루려는 뜻이나 행동이 굳고 세차다.
☆
Tính từ
🌏 MẠNH MẼ, CỨNG RẮN, MÃNH LIỆT: Ý định hay hành động muốn thực hiện cái đã quyết tâm một cách rất cương quyết và dữ dội.
ㅇㅅㄷ (
완성도
)
: 어떤 일이나 예술 작품 등이 질적인 면에서 이루어진 정도.
☆
Danh từ
🌏 ĐỘ HOÀN THIỆN, ĐỘ HOÀN HẢO: Mức độ công việc hay tác phẩm nghệ thuật nào đó đã đạt được về mặt chất lượng.
ㅇㅅㄷ (
일삼다
)
: 일로 생각하고 하다.
☆
Động từ
🌏 LẤY LÀM CÔNG VIỆC: Suy nghĩ theo công việc và làm.
ㅇㅅㄷ (
어선단
)
: 고기잡이를 하는 배의 무리.
Danh từ
🌏 ĐOÀN NGƯ THUYỀN, ĐOÀN THUYỀN ĐÁNH CÁ: Một nhóm các tàu đánh bắt cá.
ㅇㅅㄷ (
암살단
)
: 사람을 몰래 죽이려고 조직된 단체.
Danh từ
🌏 NHÓM ÁM SÁT, BỌN ÁM SÁT: Đoàn thể được tổ chức để lén giết người.
ㅇㅅㄷ (
안사돈
)
: 딸의 시어머니나 며느리의 친정어머니를 양쪽 사돈집에서 부르는 말.
Danh từ
🌏 BÀ THÔNG GIA: Từ gọi mẹ chồng của con gái hoặc mẹ đẻ của con dâu trong hai bên gia đình thông gia.
ㅇㅅㄷ (
의사당
)
: 의원들이 모여서 회의하는 건물.
Danh từ
🌏 TOÀ NHÀ QUỐC HỘI: Toà nhà mà các nghị sĩ tập trung họp hành.