🌟 우습다

☆☆   Tính từ  

1. 재미가 있어 웃을 만하다.

1. BUỒN CƯỜI, MẮC CƯỜI, KHÔI HÀI: Đáng cười vì thú vị.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 그림이 우습다.
    The picture is funny.
  • 모양이 우습다.
    The shape is funny.
  • 얼굴이 우습다.
    You look funny.
  • 표정이 우습다.
    Look funny.
  • 행동이 우습다.
    Behavior is funny.
  • 뒤뚱거리는 펭귄의 걸음걸이가 귀여우면서도 우스웠다.
    The wobbly penguin's gait was cute and funny.
  • 넘어지는 친구의 표정이 우스웠지만 나는 차마 소리 내어 웃지 못했다.
    The face of a falling friend was funny, but i couldn't laugh out loud.
  • 이 화가는 모든 인물을 아주 뚱뚱하고 짧게 그려 놨어.
    This artist has painted every character very fat and short.
    그래서 모든 그림이 다 우습고 재밌잖아.
    That's why every painting is funny and funny.

2. 못마땅해서 마음이 불편하다.

2. LỐ BỊCH: Không được phù hợp nên trong lòng không thoải mái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 우스운 짓.
    Funny stuff.
  • 우스운 행동.
    Funny behavior.
  • 우스워 보이다.
    Look funny.
  • 꼴이 우습다.
    Looks funny.
  • 모습이 우습다.
    Looks funny.
  • 별것도 아닌 사내가 잘난 체하는 꼴이 퍽 우스웠다.
    It was quite funny to see a man show off.
  • 나는 사람들이 아부하는 꼴이 우스워 회의실 밖으로 나왔다.
    I came out of the conference room laughing at the way people flatter me.
  • 부자 아버지를 둔 너 같은 녀석은 세상 살기 편하겠구나.
    A man like you with a rich father would be easy to live in.
    그런 우스운 말은 그만둬.
    Stop saying such ridiculous things.

3. 대단하지 않거나 하찮다.

3. TẦM THƯỜNG, VẶT VÃNH: Không có gì đặc biệt hay tầm thường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 우습게 대하다.
    Treat funny.
  • 우습게 보다.
    Look down.
  • 우습게 생각하다.
    Think funny.
  • 우습게 여기다.
    Be ridiculous.
  • 우습다는 듯이 행동하다.
    Act funny.
  • 지수는 백만 원쯤은 우습다는 듯이 지갑에서 돈을 꺼냈다.
    Jisoo took the money out of her purse, as if it were funny, about one million won.
  • 유민이는 내 말이 우스운지 듣는 둥 마는 둥 딴청을 피웠다.
    Yu-min did not listen to what i said, because he thought it was funny.
  • 너 지금 내 말이 우습니?
    Are you kidding me?
    그런 거 아니야. 이제 네 말대로 하려던 참이었어.
    It's not like that. i was just about to do what you said.

4. 어떤 일이나 모습이 이상하다.

4. LẠ THƯỜNG, NGỘ NGHĨNH: Hình dáng hay một việc nào đó kỳ lạ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 우스운 꼴.
    Funny sight.
  • 우스운 일.
    A funny thing.
  • 우습게 보이다.
    Look funny.
  • 일이 우습게 되다.
    Things get funny.
  • 상황이 우습다.
    The situation is funny.
  • 우리는 우스울 만큼 별것 아닌 일로 헤어졌다.
    We broke up over a ridiculous trifle.
  • 내 의도와는 다르게 상황이 아주 우습게 되어 버렸다.
    Contrary to my intentions, things have become very funny.
  • 너 어제는 왜 그렇게 화를 낸 거야?
    Why were you so angry yesterday?
    몰라. 별것도 아닌 일로 우스운 꼴을 보여서 미안하다.
    I don't know. i'm sorry to make you laugh about nothing.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 우습다 (우ː습따) 우스운 (우ː스운) 우스워 (우ː스워) 우스우니 (우ː스우니) 우습습니다 (우ː습씀니다)
📚 thể loại: Tình cảm   Tâm lí  


🗣️ 우습다 @ Giải nghĩa

🗣️ 우습다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Xin lỗi (7) Tâm lí (191) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự khác biệt văn hóa (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (23) Yêu đương và kết hôn (19) Hẹn (4) Luật (42) Mối quan hệ con người (255) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sức khỏe (155) Tôn giáo (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Sở thích (103) Gọi điện thoại (15) Đời sống học đường (208) So sánh văn hóa (78) Cách nói thứ trong tuần (13)