🌟 우스꽝스럽다
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 우스꽝스럽다 (
우스꽝스럽따
) • 우스꽝스러운 (우스꽝스러운
) • 우스꽝스러워 (우스꽝스러워
) • 우스꽝스러우니 (우스꽝스러우니
) • 우스꽝스럽습니다 (우스꽝스럽씀니다
)
📚 Từ phái sinh: • 우스꽝스레: 말이나 행동, 모습 따위가 특이하여 우습게., 매우 가소롭게.
📚 thể loại: Hình dạng
• Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa ẩm thực (104) • Ngôn luận (36) • Triết học, luân lí (86) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Hẹn (4) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Khí hậu (53) • Diễn tả vị trí (70) • Đời sống học đường (208) • Cách nói thời gian (82) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sở thích (103) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả tính cách (365) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả ngoại hình (97)