☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 우스꽝스럽다 (우스꽝스럽따) • 우스꽝스러운 (우스꽝스러운) • 우스꽝스러워 (우스꽝스러워) • 우스꽝스러우니 (우스꽝스러우니) • 우스꽝스럽습니다 (우스꽝스럽씀니다) 📚 Từ phái sinh: • 우스꽝스레: 말이나 행동, 모습 따위가 특이하여 우습게., 매우 가소롭게. 📚 thể loại: Hình dạng
우스꽝스럽따
우스꽝스러운
우스꽝스러워
우스꽝스러우니
우스꽝스럽씀니다
Start 우 우 End
Start
End
Start 스 스 End
Start 꽝 꽝 End
Start 럽 럽 End
Start 다 다 End
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả trang phục (110) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa đại chúng (52) • Mối quan hệ con người (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cảm ơn (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả vị trí (70) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Luật (42) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Gọi điện thoại (15) • Đời sống học đường (208) • Thể thao (88) • Giáo dục (151) • Tìm đường (20) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Vấn đề xã hội (67) • Mua sắm (99) • Tâm lí (191) • Khoa học và kĩ thuật (91)