🌟 미관 (美觀)

Danh từ  

1. 아름답고 보기 좋은 풍경.

1. MỸ QUAN: Phong cảnh trông đẹp mắt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 도시의 미관.
    The beauty of the city.
  • Google translate 미관을 살리다.
    Bring beauty to life.
  • Google translate 미관을 위하다.
    For the sake of beauty.
  • Google translate 미관을 해치다.
    Hurt the beauty.
  • Google translate 오늘날은 거리의 작은 건물도 도시의 미관을 해치지 않도록 설계해야 하는 시대이다.
    These are times when even small buildings on the streets should be designed so as not to damage the beauty of the city.
  • Google translate 고가 도로는 교통 흐름에 도움이 되지 않고 도시 미관을 해친다는 이유로 하나씩 철거되기 시작했다.
    The overpasses began to be demolished one by one because they did not help traffic flow and hurt the city's beauty.
  • Google translate 골목의 미관이 말이 아닙니다.
    The beauty of the alley is terrible.
    Google translate 맞아요. 쓰레기 무단 투기가 요새 너무 심해요.
    That's right. unauthorized dumping of garbage is very serious these days.

미관: fine view; beautiful sight,びかん【美観】,beau paysage, belle vue,paisaje pintoresco, panorama hermoso,جمال المنظر,байгалийн үзэмж, үзэсгэлэнт байгаль,mỹ quan,วิวอันงดงาม, ทิวทัศน์อันงดงาม, วิวทิวทัศน์อันงดงาม, ทัศนียภาพอันงดงาม,pemandangan indah,,美观,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 미관 (미ː관)

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (52) Mua sắm (99) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả ngoại hình (97) Tâm lí (191) Tìm đường (20) Sinh hoạt nhà ở (159) Chính trị (149) Hẹn (4) Đời sống học đường (208) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (119) Cảm ơn (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (23) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng bệnh viện (204) Kiến trúc, xây dựng (43) Lịch sử (92) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (59)