🌟 정수 (淨水)

Danh từ  

1. 물을 깨끗하고 맑게 함. 또는 그 물.

1. SỰ LỌC NƯỚC, NƯỚC TINH KHIẾT: Việc làm sạch và trong nước. Hoặc nước đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 정수 시설.
    Water purification facility.
  • Google translate 정수 장치.
    Water purifier.
  • Google translate 정수와 생수.
    Essential and bottled water.
  • Google translate 정수를 거치다.
    Go through the essence.
  • Google translate 정수를 마시다.
    Drink the essence.
  • Google translate 정수를 처리하다.
    Process an integer.
  • Google translate 승규는 건강을 생각해서 늘 정수만 마신다.
    Seung-gyu always drinks only purified water for his health.
  • Google translate 이 강물은 정수 처리 과정을 거쳐서 각 가정으로 공급된다.
    This river is supplied to each household through the water treatment process.
  • Google translate 너희 집에는 정수기가 있는데 왜 물을 끓여서 마셔?
    Why do you drink water boiling when you have a water purifier in your house has a water purifier.
    Google translate 정수 필터를 안 갈아서 정수기 물이 오히려 더 더러운 상태거든.
    I didn't change the water filter, so the water in the water purifier is dirtier.

정수: water purification; purified water,じょうすい【浄水】,purification de l'eau, eau propre, eau purifiée,depuración del agua,تنقية الماء,цэвэр ус, ус цэвэршүүлэх,sự lọc nước, nước tinh khiết,การกรองน้ำ, น้ำสะอาด, น้ำกรอง,pemurnian air, air murni, air bersih,Чистая вода или очистка воды,净水,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정수 (정수)
📚 Từ phái sinh: 정수하다: 변경(邊境)에 가서 지키다., 빼어나게 뛰어나다., 물을 깨끗하고 맑게 하다.…


🗣️ 정수 (淨水) @ Giải nghĩa

🗣️ 정수 (淨水) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Xin lỗi (7) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tính cách (365) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Đời sống học đường (208) Diễn tả ngoại hình (97) So sánh văn hóa (78) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (76) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khí hậu (53) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói ngày tháng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt trong ngày (11) Xem phim (105) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (255) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8)