🌟 석회수 (石灰水)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 석회수 (
서쾨수
) • 석회수 (서퀘수
)
🌷 ㅅㅎㅅ: Initial sound 석회수
-
ㅅㅎㅅ (
수험생
)
: 시험을 치르는 학생.
☆
Danh từ
🌏 THÍ SINH: Người tham gia dự thi.
• Ngôn ngữ (160) • Nghệ thuật (76) • Mối quan hệ con người (52) • Gọi món (132) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sức khỏe (155) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thể thao (88) • Giáo dục (151) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả vị trí (70) • Vấn đề môi trường (226) • Chính trị (149) • Vấn đề xã hội (67) • Tìm đường (20) • Mối quan hệ con người (255) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt công sở (197) • Chế độ xã hội (81) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Gọi điện thoại (15) • Triết học, luân lí (86) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả trang phục (110) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)