🌟 석회수 (石灰水)

Danh từ  

1. 수산화 칼슘을 물에 녹인, 강한 염기성을 나타내는 무색투명한 액체.

1. NƯỚC VÔI: Vôi tôi hòa tan trong nước, là chất lỏng không mùi không màu thể hiện tính bazơ mạnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 석회수 정수.
    Lime water essence.
  • Google translate 석회수가 흐려지다.
    The lime water becomes cloudy.
  • Google translate 석회수에 숨을 불어 넣으면 뿌옇게 흐려진다.
    Breathe in the lime water and it becomes cloudy.
  • Google translate 이 지역의 물은 석회수라 정수해서 마시는 것이 좋다.
    Water in this area is lime water, so it's better to drink it purified.
  • Google translate 석회수는 소독약이나 이산화 탄소를 검출하는 시약 등으로 사용된다.
    Limestone water is used as a disinfectant or a reagent for detecting carbon dioxide.

석회수: limewater,せっかいすい【石灰水】。せっかいえき【石灰液】,eau de chaux,agua de cal,ماء الجير , ماء الكِلس,шохойтой ус, хатуу ус,nước vôi,น้ำปูนขาว,air kapur,жёсткая вода,石灰水,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 석회수 (서쾨수) 석회수 (서퀘수)

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (52) Gọi món (132) Sử dụng bệnh viện (204) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa ẩm thực (104) Sức khỏe (155) Cách nói thứ trong tuần (13) Thể thao (88) Giáo dục (151) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề môi trường (226) Chính trị (149) Vấn đề xã hội (67) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (255) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt công sở (197) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi điện thoại (15) Triết học, luân lí (86) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả trang phục (110) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)