🌟 석회수 (石灰水)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 석회수 (
서쾨수
) • 석회수 (서퀘수
)
🌷 ㅅㅎㅅ: Initial sound 석회수
-
ㅅㅎㅅ (
수험생
)
: 시험을 치르는 학생.
☆
Danh từ
🌏 THÍ SINH: Người tham gia dự thi.
• Cảm ơn (8) • Việc nhà (48) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghệ thuật (76) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Hẹn (4) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chào hỏi (17) • Gọi điện thoại (15) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Xem phim (105) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả vị trí (70) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tìm đường (20) • Chính trị (149) • Gọi món (132)