🌟 석회수 (石灰水)

Danh từ  

1. 수산화 칼슘을 물에 녹인, 강한 염기성을 나타내는 무색투명한 액체.

1. NƯỚC VÔI: Vôi tôi hòa tan trong nước, là chất lỏng không mùi không màu thể hiện tính bazơ mạnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 석회수 정수.
    Lime water essence.
  • 석회수가 흐려지다.
    The lime water becomes cloudy.
  • 석회수에 숨을 불어 넣으면 뿌옇게 흐려진다.
    Breathe in the lime water and it becomes cloudy.
  • 이 지역의 물은 석회수라 정수해서 마시는 것이 좋다.
    Water in this area is lime water, so it's better to drink it purified.
  • 석회수는 소독약이나 이산화 탄소를 검출하는 시약 등으로 사용된다.
    Limestone water is used as a disinfectant or a reagent for detecting carbon dioxide.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 석회수 (서쾨수) 석회수 (서퀘수)

Start

End

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Việc nhà (48) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (76) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Hẹn (4) Sức khỏe (155) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chào hỏi (17) Gọi điện thoại (15) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xem phim (105) Nghệ thuật (23) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa ẩm thực (104) Tìm đường (20) Chính trị (149) Gọi món (132)