🌟 정수 (淨水)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 정수 (
정수
)
📚 Từ phái sinh: • 정수하다: 변경(邊境)에 가서 지키다., 빼어나게 뛰어나다., 물을 깨끗하고 맑게 하다.…
🗣️ 정수 (淨水) @ Giải nghĩa
- 소수점 (小數點) : 소수 부분과 정수 부분을 구분하기 위하여 소수와 정수 사이에 찍는 부호.
🗣️ 정수 (淨水) @ Ví dụ cụ thể
- 양의 정수. [양 (陽)]
- 가장 작은 양의 정수는 1이다. [양 (陽)]
- 석회수 정수. [석회수 (石灰水)]
- 이 지역의 물은 석회수라 정수해서 마시는 것이 좋다. [석회수 (石灰水)]
- 시에서는 정수 과정에 문제가 생겨 일부 지역을 단수한다고 밝혔다. [단수하다 (斷水하다)]
- 석회질이 많은 물은 정수 처리를 하고 마셔야 한다. [석회질 (石灰質)]
- 음의 정수. [음 (陰)]
- 가장 큰 음의 정수는 마이너스 일이다. [음 (陰)]
🌷 ㅈㅅ: Initial sound 정수
-
ㅈㅅ (
장소
)
: 어떤 일이 일어나는 곳. 또는 어떤 일을 하는 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NƠI CHỐN: Nơi mà việc nào đó xảy ra. Hay nơi làm việc nào đó. -
ㅈㅅ (
잠시
)
: 잠깐 동안에.
☆☆☆
Phó từ
🌏 TẠM THỜI: Trong khoảng thời gian ngắn. -
ㅈㅅ (
점수
)
: 성적을 나타내는 숫자.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐIỂM SỐ, ĐIỂM: Con số thể hiện thành tích. -
ㅈㅅ (
중심
)
: 어떤 것의 한가운데.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRUNG TÂM: Chính giữa của cái nào đó. -
ㅈㅅ (
주소
)
: 집이나 직장, 기관 등이 위치한 곳의 행정 구역상 이름.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐỊA CHỈ: Tên theo khu vực hành chính của nơi mà nhà ở, nơi làm việc hay cơ quan… tọa lạc. -
ㅈㅅ (
주사
)
: 주사기를 통해 사람이나 동물의 몸에 액체로 된 약물을 직접 넣는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC TIÊM: Việc trực tiếp đưa thuốc nước dạng chất lỏng vào cơ thể động vật hay người thông qua kim tiêm. -
ㅈㅅ (
주스
)
: 과일이나 채소에서 짜낸 즙. 또는 그것으로 만든 음료.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NƯỚC TRÁI CÂY, NƯỚC ÉP HOA QUẢ: Nước ép từ trái cây hay rau củ. Hoặc thức uống được làm bằng những thứ đó. -
ㅈㅅ (
자식
)
: 아들과 딸, 또는 아들이나 딸.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CON, CON CÁI: Con trai và con gái. Hoặc con trai hay con gái. -
ㅈㅅ (
자신
)
: 바로 그 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TỰ THÂN, CHÍNH MÌNH, TỰ MÌNH: Chính người đó. -
ㅈㅅ (
점심
)
: 아침과 저녁 식사 중간에, 낮에 하는 식사.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BỮA TRƯA: Bữa ăn vào ban ngày giữa bữa tối và bữa sáng. -
ㅈㅅ (
접시
)
: 음식을 담는 데 쓰는 납작하고 평평한 그릇.
☆☆☆
Danh từ
🌏 JEOPSI; ĐĨA: Đồ đựng dẹt và phẳng dùng vào việc chứa thức ăn. -
ㅈㅅ (
조심
)
: 좋지 않은 일을 겪지 않도록 말이나 행동 등에 주의를 함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CẨN THẬN, SỰ CẨN TRỌNG, SỰ THẬN TRỌNG: Việc chú ý vào hành động hay lời nói... để không phải trải qua sự việc không tốt. -
ㅈㅅ (
잠시
)
: 잠깐 동안.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TẠM THỜI: Trong khoảng thời gian ngắn.
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chế độ xã hội (81) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghệ thuật (76) • Việc nhà (48) • Chào hỏi (17) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tôn giáo (43) • Tìm đường (20) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói ngày tháng (59) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa đại chúng (82) • Nói về lỗi lầm (28) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chính trị (149) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa đại chúng (52) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thời tiết và mùa (101) • Giải thích món ăn (78) • Triết học, luân lí (86)