🌟 석회질 (石灰質)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 석회질 (
서쾨질
) • 석회질 (서퀘질
)
🗣️ 석회질 (石灰質) @ Ví dụ cụ thể
- 석회질 흙이 바다의 밑바닥에 두껍게 퇴적하였다. [퇴적하다 (堆積하다)]
🌷 ㅅㅎㅈ: Initial sound 석회질
-
ㅅㅎㅈ (
소화제
)
: 소화가 잘 되게 하기 위해 먹는 약.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THUỐC TIÊU HOÁ: Thuốc uống giúp tiêu hoá tốt. -
ㅅㅎㅈ (
사회적
)
: 사회에 관계되거나 사회성을 지닌.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH XÃ HỘI: Có liên quan đến xã hội hoặc có tính xã hội. -
ㅅㅎㅈ (
시험지
)
: 시험 문제가 쓰여 있는 종이나 답을 쓰는 종이.
☆☆
Danh từ
🌏 GIẤY THI: Giấy mà đề thi được viết hoặc giấy viết đáp án -
ㅅㅎㅈ (
사회적
)
: 사회에 관계되는 것이나 사회성을 지닌 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH XÃ HỘI: Cái có tính xã hội hoặc có liên quan đến xã hội. -
ㅅㅎㅈ (
사회자
)
: 모임이나 회의, 예식 등의 진행을 보는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI DẪN CHƯƠNG TRÌNH: Người dẫn dắt chương trình trong buổi lễ, hội nghị hay cuộc họp hội. -
ㅅㅎㅈ (
수혜자
)
: 이익이나 도움을 받는 사람.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI ĐƯỢC HƯỞNG ƯU ĐÃI, NGƯỜI ĐƯỢC HƯỞNG ĐÃI NGỘ: Người nhận lợi ích hoặc sự giúp đỡ.
• Gọi món (132) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Du lịch (98) • Khí hậu (53) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Gọi điện thoại (15) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Đời sống học đường (208) • Mối quan hệ con người (52) • Ngôn ngữ (160) • Luật (42) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Văn hóa đại chúng (82) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Xem phim (105) • Diễn tả vị trí (70) • Sự kiện gia đình (57) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả tính cách (365) • Thời tiết và mùa (101) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)