🌟 석회질 (石灰質)

Danh từ  

1. 석회 성분인 탄산칼슘을 많이 포함하고 있는 물질.

1. CHẤT VÔI: Vật chất chứa nhiều canxi cacbonat, là thành phần của vôi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 석회질 물.
    Calcareous water.
  • Google translate 석회질 비료.
    Calcium fertilizer.
  • Google translate 석회질 성분.
    The calcareous component.
  • Google translate 석회질 토양.
    The calcareous soil.
  • Google translate 석회질이 많다.
    Rich in calcareous.
  • Google translate 이 식물은 석회질이 풍부한 땅에서 잘 자란다.
    This plant grows well on land rich in lime.
  • Google translate 석회질이 많은 물은 정수 처리를 하고 마셔야 한다.
    Water rich in lime shall be purified and drunk.
  • Google translate 산성 물질이 많은 흙을 중화시키기 위해서는 석회질로 된 비료를 줘야 한다.
    To neutralize soil rich in acidic matter, fertilizers made of lime must be given.

석회질: being calcareous,せっかいしつ【石灰質】,matière calcaire, (n.) calcaire,compuesto de calcio,جيري,кальци,chất vôi,สารปูนขาว,senyawa kapur,известь; соединения кальция,石灰质,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 석회질 (서쾨질) 석회질 (서퀘질)

🗣️ 석회질 (石灰質) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt nhà ở (159) Du lịch (98) Khí hậu (53) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi điện thoại (15) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (52) Ngôn ngữ (160) Luật (42) Thông tin địa lí (138) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (82) Yêu đương và kết hôn (19) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Xem phim (105) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình (57) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tính cách (365) Thời tiết và mùa (101) Việc nhà (48) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)