🌟 사회적 (社會的)

☆☆   Định từ  

1. 사회에 관계되거나 사회성을 지닌.

1. MANG TÍNH XÃ HỘI: Có liên quan đến xã hội hoặc có tính xã hội.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사회적 가치.
    Social value.
  • Google translate 사회적 대립.
    Social confrontation.
  • Google translate 사회적 문제.
    Social problems.
  • Google translate 사회적 분위기.
    Social atmosphere.
  • Google translate 사회적 불평등.
    Social inequality.
  • Google translate 사회적 합의.
    Social consensus.
  • Google translate 우리 사회는 학벌보다는 실력을 중시하는 사회적 분위기가 조성되어 있다.
    Our society has a social atmosphere that values ability over academic background.
  • Google translate 그 국가에서는 도시와 농촌 및 계층 간의 사회적 불평등이 큰 문제가 되고 있다.
    In that country, social inequality between urban and rural areas and classes is a big problem.
  • Google translate 이혼하는 부부는 왜 점점 많아지는 걸까?
    Why are more and more couples getting divorced?
    Google translate 이혼은 정말 해결하기 어려운 사회적 문제인 것 같아.
    Divorce seems to be a really difficult social problem to solve.

사회적: social,しゃかいてき【社会的】,(dét.) social, public,social,اجتماعي,нийгмийн,mang tính xã hội,ด้านสังคม, ทางสังคม, ทางด้านสังคม,sosial,общественный; социальный,社会的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사회적 (사회적) 사회적 (사훼적)
📚 Từ phái sinh: 사회(社會): 계층, 직업, 신분 등이 비슷한 사람들이 모여 이루는 집단., 학교, 가정…
📚 thể loại: Hoạt động xã hội   Mối quan hệ con người  


🗣️ 사회적 (社會的) @ Giải nghĩa

🗣️ 사회적 (社會的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Du lịch (98) Giải thích món ăn (119) Gọi món (132) Nói về lỗi lầm (28) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thông tin địa lí (138) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (23) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chính trị (149) Giải thích món ăn (78) Khí hậu (53) Sức khỏe (155) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề môi trường (226) Yêu đương và kết hôn (19) Giáo dục (151) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (59)