🌟 격변 (激變)

Danh từ  

1. 상황 등이 갑자기 많이 변함.

1. SỰ BIẾN ĐỔI ĐỘT NGỘT: Việc tình hình thay đổi nhiều một cách bất ngờ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 격변의 시대.
    Age of upheaval.
  • Google translate 기후의 격변.
    The upheaval of climate change.
  • Google translate 사회의 격변.
    The upheaval in society.
  • Google translate 사태의 격변.
    The upheaval of the situation.
  • Google translate 정세의 격변.
    The upheaval of the situation.
  • Google translate 경제적 격변.
    Economic upheaval.
  • Google translate 정치적 격변.
    A political upheaval.
  • Google translate 격변을 가져오다.
    Bring about upheaval.
  • Google translate 격변을 거치다.
    Go through a upheaval.
  • Google translate 격변을 겪다.
    Undergo a upheaval.
  • Google translate 격변을 낳다.
    Create upheaval.
  • Google translate 격변을 몰고 오다.
    Bring about a upheaval.
  • Google translate 격변을 치르다.
    Take a cataclysm.
  • Google translate 그 나라는 농업 사회에서 공업 사회로 많은 사회적 격변을 치렀다.
    The country has undergone many social upheaval from an agricultural society to an industrial one.
  • Google translate 이번 총선에 다수의 새 국회 의원이 당선되어 앞으로 상당한 정치적 격변이 예상된다.
    A number of new members of the national assembly have been elected in this general election, which is expected to cause considerable political upheaval in the future.
  • Google translate 전기의 발명은 우리 생활에 큰 격변을 가져왔습니다.
    The invention of electricity has caused a great upheaval in our lives.
    Google translate 네, 그 이후에 산업이 크게 발달했으니 정말 대단한 변화였지요.
    Yeah, it's been a big change since then.

격변: sudden change; rapid change; violent upheaval; cataclysm,げきへん【激変】,changement brutal,cambio brusco, fluctuación repentina, fluctuación violenta, turbulencia, perturbación, altibajos abruptos,تغيّر مفاجئ (أو قوّيّ) ، انقلاب فجائيّ,огцом  өөрчлөлт, эрс өөрчлөлт,sự biến đổi đột ngột,การเปลี่ยนแปลงอย่างกะทันหัน, ความเปลี่ยนแปลงฉับพลัน,perubahan mendadak,крутой поворот; резкое изменение,突变,剧变,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 격변 (격뼌)
📚 Từ phái sinh: 격변하다(激變하다): 상황 등이 갑자기 많이 변하다.

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Yêu đương và kết hôn (19) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (52) Việc nhà (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (76) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kiến trúc, xây dựng (43) Giáo dục (151) Tâm lí (191) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề xã hội (67) Khoa học và kĩ thuật (91) Luật (42) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sở thích (103) Nghệ thuật (23) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề môi trường (226) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (255)