🌟 격변하다 (激變 하다)

Động từ  

1. 상황 등이 갑자기 많이 변하다.

1. BIẾN ĐỔI ĐỘT NGỘT: Hoàn cảnh thay đổi nhiều một cách bất ngờ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 격변하는 경제.
    A turbulent economy.
  • Google translate 격변하는 모습.
    A turbulent figure.
  • Google translate 격변하는 상황.
    A turbulent situation.
  • Google translate 격변하는 정세.
    The turbulent situation.
  • Google translate 격변하는 환경.
    A turbulent environment.
  • Google translate 사회가 격변하다.
    Society changes violently.
  • Google translate 세계가 격변하다.
    The world changes violently.
  • Google translate 시장이 격변하다.
    The market changes violently.
  • Google translate 우리 회사는 격변하는 시장 상황에 대처하기 위해서 시장 조사를 자세히 실시했다.
    Our company conducted a detailed market survey to cope with the turbulent market conditions.
  • Google translate 그 나라는 세계의 다양한 문화를 급속도로 받아들이면서 문화적으로 크게 격변하였다.
    The country has undergone a great cultural upheaval, rapidly accepting various cultures of the world.
  • Google translate 우리 사회는 지금 매우 빠른 속도로 격변하고 있습니다.
    Our society is changing at a very rapid pace.
    Google translate 네, 우리가 뒤처지지 않기 위해서는 그 변화하는 정보를 재빨리 알아야 합니다.
    Yes, we need to know the changing information quickly so that we don't fall behind.

격변하다: change rapidly; undergo upheaval,げきへんする【激変する】,changer brusquement, changer subitement, être bouleversé,cambiarse,يتغيّر فجأةً,огцом  өөрчлөгдөх, эрс өөрчлөгдөх,biến đổi đột ngột,เปลี่ยนแปลงอย่างกะทันหัน, เปลี่ยนแปลงฉับพลัน,berubah tiba-tiba,,突变,剧变,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 격변하다 (격뼌하다) 격변하는 (격뼌하는) 격변하여 (격뼌하여) 격변해 (격뼌해) 격변하니 (격뼌하니) 격변합니다 (격뼌함니다)
📚 Từ phái sinh: 격변(激變): 상황 등이 갑자기 많이 변함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt công sở (197) Kinh tế-kinh doanh (273) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi món (132) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề môi trường (226) Du lịch (98) Ngôn luận (36) Khoa học và kĩ thuật (91) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng bệnh viện (204) Hẹn (4) Nói về lỗi lầm (28) Tôn giáo (43) Đời sống học đường (208) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (255) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chính trị (149)