🌟 격변하다 (激變 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 격변하다 (
격뼌하다
) • 격변하는 (격뼌하는
) • 격변하여 (격뼌하여
) 격변해 (격뼌해
) • 격변하니 (격뼌하니
) • 격변합니다 (격뼌함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 격변(激變): 상황 등이 갑자기 많이 변함.
🌷 ㄱㅂㅎㄷ: Initial sound 격변하다
-
ㄱㅂㅎㄷ (
각별하다
)
: 관계나 태도 등이 보통과 다르게 아주 특별하다.
☆
Tính từ
🌏 KHÁC BIỆT: Quan hệ hay thái độ… rất đặc biệt, khác với thông thường. -
ㄱㅂㅎㄷ (
거북하다
)
: 움직임이나 몸의 기능이 자연스럽지 못하거나 불편한 느낌이 있다.
☆
Tính từ
🌏 KHÓ CHỊU, ẬM ỌE: Có cảm giác bất tiện hoặc sự di chuyển hay các chức năng hoạt động của cơ thể không thể tự nhiên được. -
ㄱㅂㅎㄷ (
각박하다
)
: 인정이 없고 모질다.
☆
Tính từ
🌏 BẠC BẼO, BẠC TÌNH: Thông có tình người và tàn nhẫn. -
ㄱㅂㅎㄷ (
기발하다
)
: 놀라울 정도로 재치가 있고 뛰어나다.
☆
Tính từ
🌏 ĐỘC ĐÁO, LỖI LẠC: Có trí thông minh và xuất sắc đến mức ngạc nhiên.
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt công sở (197) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Mua sắm (99) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Gọi món (132) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Vấn đề môi trường (226) • Du lịch (98) • Ngôn luận (36) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Hẹn (4) • Nói về lỗi lầm (28) • Tôn giáo (43) • Đời sống học đường (208) • Giáo dục (151) • Mối quan hệ con người (255) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chính trị (149)