🌟 내재적 (內在的)

Danh từ  

1. 사물이나 현상의 내부에 존재하는 것.

1. (SỰ) NỘI TẠI: Việc tồn tại bên trong của sự vật hay hiện tượng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 내재적인 규칙.
    Inherent rules.
  • Google translate 내재적인 능력.
    Inherent ability.
  • Google translate 내재적인 모순.
    Inherent contradiction.
  • Google translate 내재적인 성격.
    Intrinsic character.
  • Google translate 내재적인 원리.
    An inherent principle.
  • Google translate 내재적인 특성.
    An inherent characteristic.
  • Google translate 내재적인 힘.
    Intrinsic strength.
  • Google translate 노예 제도는 인간의 가치를 떨어뜨리는 내재적인 모순 때문에 사라져야만 했다.
    Slavery had to disappear because of the inherent contradiction of degrading human values.
  • Google translate 어느 언어나 그 안에 내재적인 규칙이 있어서 그 규칙에 따라 문장을 생성하게 된다.
    There is an inherent rule in any language or in it that results in the creation of sentences according to that rule.
  • Google translate 사회적 규칙에 대한 교육을 받기 전의 어린아이들은 내재적인 본성에 따라서 행동한다.
    Children before they are educated on social rules act according to their inherent nature.

내재적: being immanent; being inherent,ないざいてき【内在的】,(n.) immanent,inherente,ملازم ، صلبيّ ، متضمّن,угийн, төрөлхийн,(sự) nội tại,ที่มีการฝังอยู่, ที่มีอยู่, ที่มีการแฝงอยู่,yang terkandung,присущий; неотъемлемый; имманентный,内在的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 내재적 (내ː재적)
📚 Từ phái sinh: 내재(內在): 사물이나 현상의 내부에 존재함. 또는 그런 존재.

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình (57) Ngôn ngữ (160) Việc nhà (48) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Luật (42) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói ngày tháng (59) Xem phim (105) Sức khỏe (155) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tâm lí (191) Cách nói thời gian (82) Nói về lỗi lầm (28) Gọi điện thoại (15) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (76) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt nhà ở (159)