🌷 Initial sound: ㄴㅈㅈ

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 7 ALL : 8

뇌졸중 (腦卒中) : 뇌혈관이 막히거나 터져서 뇌에 혈액 공급이 제대로 되지 않아 손발이 마비되거나 언어 장애, 호흡 곤란 등을 일으키는 병. Danh từ
🌏 ĐỘT QUỴ, TAI BIẾN MẠCH MÁU NÃO: Bệnh gây ra do mạch máu não bị vỡ hoặc tắc nghẽn, khiến cho việc cung cấp máu lên não không thực hiện được làm cho tay chân bị liệt hoặc gây ra những rối loạn về hô hấp hay những trở ngại về mặt ngôn ngữ.

낙제점 (落第點) : 시험에 합격할 수 없는 점수. Danh từ
🌏 ĐIỂM RỚT, ĐIỂM KHÔNG ĐẠT: Điểm số mà không thể đỗ trong kì thi.

내장재 (內裝材) : 벽재나 바닥재와 같이 집이나 건물의 내부를 꾸미는 데 쓰는 재료. Danh từ
🌏 VẬT LIỆU TRANG TRÍ: Vật liệu dùng để trang trí bên trong của căn nhà hay tòa nhà như là vật liệu trang trí tường hay vật liệu trang trí nền nhà.

눈짐작 (눈 斟酌) : 크기나 수량, 상태 등을 눈으로 보아 대강 짐작하는 것. Danh từ
🌏 SỰ ĐOÁN BẰNG MẮT: Việc nhìn kích thước, số lượng và trạng thái bằng mắt thường và phán đoán một cách chung chung.

내재적 (內在的) : 사물이나 현상의 내부에 존재하는 것. Danh từ
🌏 (SỰ) NỘI TẠI: Việc tồn tại bên trong của sự vật hay hiện tượng.

내조자 (內助者) : 남편이 잘 되도록 돕는 아내. Danh từ
🌏 NGƯỜI PHỤ NỮ ĐỨNG SAU CHỒNG: Người vợ giúp chồng thành công.

농장주 (農場主) : 농장의 주인. Danh từ
🌏 CHỦ NÔNG TRẠI, CHỦ NÔNG TRANG: Chủ của nông trại hay chủ của nông trang.

내재적 (內在的) : 사물이나 현상의 내부에 존재하는. Định từ
🌏 THUỘC VỀ NỘI TẠI: Thuộc về sự tồn tại bên trong của sự vật hay hiện tượng.


:
Diễn tả vị trí (70) Tôn giáo (43) Xem phim (105) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (119) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (78) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi món (132) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề xã hội (67) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả ngoại hình (97) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Triết học, luân lí (86) Ngôn ngữ (160) Thể thao (88) Sinh hoạt nhà ở (159) Kiến trúc, xây dựng (43) Mua sắm (99) Sinh hoạt trong ngày (11) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)