🌟 농장주 (農場主)

Danh từ  

1. 농장의 주인.

1. CHỦ NÔNG TRẠI, CHỦ NÔNG TRANG: Chủ của nông trại hay chủ của nông trang.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 자영 농장주.
    A self-employed farmer.
  • Google translate 농원의 농장주.
    Farm owner.
  • Google translate 농장의 농장주.
    Farm owner.
  • Google translate 농장주가 되다.
    Become a farmer.
  • Google translate 농장주에게 고용되다.
    To be employed by a farmer.
  • Google translate 돼지 농장의 농장주가 축사를 돌아보며 관리하고 있다.
    The farmer of the pig farm is looking back at the barn and managing it.
  • Google translate 마을 회관에서 과일 농장으로 크게 성공한 농장주의 강의가 열렸다.
    Lectures by the farm owner, who was hugely successful with fruit farms, were held in the town hall.
  • Google translate 큰 농장을 소유하게 되어 기쁘시겠습니다.
    You shall be pleased to own a large farm.
    Google translate 뭘요. 이제 농장주로서의 일이 더 늘어난 것이지요.
    Well, now i have more work as a farmer.

농장주: farmland proprietor; planter,のうじょうぬし【農場主】,propriétaire d’une exploitation agricole, fermier,hacendado, estanciero,صاحب مزرعة,тариалангийн талбайн эзэн, фермийн эзэн,chủ nông trại, chủ nông trang,เจ้าของฟาร์ม, เจ้าของสวน, เจ้าของไร่,pemilik sawah, pemilik ladang,фермер; землевладелец,农场主,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 농장주 (농장주)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Triết học, luân lí (86) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (23) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (78) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sở thích (103) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (82) Xin lỗi (7) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn luận (36) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giáo dục (151) Cảm ơn (8) Sử dụng bệnh viện (204) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tính cách (365) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình (57)