ㄴㅈㅈ (
뇌졸중
)
: 뇌혈관이 막히거나 터져서 뇌에 혈액 공급이 제대로 되지 않아 손발이 마비되거나 언어 장애, 호흡 곤란 등을 일으키는 병.
☆
Danh từ
🌏 ĐỘT QUỴ, TAI BIẾN MẠCH MÁU NÃO: Bệnh gây ra do mạch máu não bị vỡ hoặc tắc nghẽn, khiến cho việc cung cấp máu lên não không thực hiện được làm cho tay chân bị liệt hoặc gây ra những rối loạn về hô hấp hay những trở ngại về mặt ngôn ngữ.
ㄴㅈㅈ (
낙제점
)
: 시험에 합격할 수 없는 점수.
Danh từ
🌏 ĐIỂM RỚT, ĐIỂM KHÔNG ĐẠT: Điểm số mà không thể đỗ trong kì thi.
ㄴㅈㅈ (
내장재
)
: 벽재나 바닥재와 같이 집이나 건물의 내부를 꾸미는 데 쓰는 재료.
Danh từ
🌏 VẬT LIỆU TRANG TRÍ: Vật liệu dùng để trang trí bên trong của căn nhà hay tòa nhà như là vật liệu trang trí tường hay vật liệu trang trí nền nhà.
ㄴㅈㅈ (
눈짐작
)
: 크기나 수량, 상태 등을 눈으로 보아 대강 짐작하는 것.
Danh từ
🌏 SỰ ĐOÁN BẰNG MẮT: Việc nhìn kích thước, số lượng và trạng thái bằng mắt thường và phán đoán một cách chung chung.
ㄴㅈㅈ (
내재적
)
: 사물이나 현상의 내부에 존재하는 것.
Danh từ
🌏 (SỰ) NỘI TẠI: Việc tồn tại bên trong của sự vật hay hiện tượng.
ㄴㅈㅈ (
내조자
)
: 남편이 잘 되도록 돕는 아내.
Danh từ
🌏 NGƯỜI PHỤ NỮ ĐỨNG SAU CHỒNG: Người vợ giúp chồng thành công.
ㄴㅈㅈ (
농장주
)
: 농장의 주인.
Danh từ
🌏 CHỦ NÔNG TRẠI, CHỦ NÔNG TRANG: Chủ của nông trại hay chủ của nông trang.
ㄴㅈㅈ (
내재적
)
: 사물이나 현상의 내부에 존재하는.
Định từ
🌏 THUỘC VỀ NỘI TẠI: Thuộc về sự tồn tại bên trong của sự vật hay hiện tượng.