🌟 초미 (焦眉)

Danh từ  

1. 눈썹에 불이 붙었다는 뜻으로, 매우 급함.

1. SỰ KHẨN CẤP: Rất gấp, như thể lửa bén đến lông mi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 초미의 관심사.
    A pressing concern.
  • Google translate 초미의 급선무.
    Super-high priority.
  • Google translate 초미의 문제.
    A pressing matter.
  • Google translate 초미의 사태.
    The most pressing situation.
  • Google translate 초미의 위기.
    An imminent crisis.
  • Google translate 초미의 현안.
    A pressing issue.
  • Google translate 물가 안정은 현재 하루빨리 해결해야 할 초미의 과제이다.
    Price stability is now a pressing task to be solved as soon as possible.
  • Google translate 선거를 앞두고 후보자들의 뇌물 수수 의혹이 초미의 관심사로 떠올랐다.
    Suspicions of bribery by candidates have emerged as a pressing concern ahead of the election.
  • Google translate 사형 제도의 존폐를 놓고 사회적 논란이 일고 있습니다.
    There is a social controversy over the existence and abolition of the death penalty.
    Google translate 최근 흉악한 살인범의 잡히면서 초미의 현안이 됐기 때문입니다.
    Because the recent capture of a vicious killer has become a pressing issue.

초미: being very urgent,しょうび【焦眉】,,emergencia, urgencia,عَجَلَة، أمر مُلحّ,хоолой дээр тулсан, нэн тулгамдсан,sự khẩn cấp,ความเร่งด่วน, ความรีบเร่ง, ความเร่งรีบ, ความฉุกเฉิน,darurat, penting, gawat, genting,немедленный; безотлагательный; экстренный,火烧眉毛,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 초미 (초미)

📚 Annotation: 주로 '초미의'로 쓴다.

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Du lịch (98) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nói về lỗi lầm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Thông tin địa lí (138) Thời tiết và mùa (101) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (78) Diễn tả vị trí (70) Cảm ơn (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (119) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giáo dục (151) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (52) Tôn giáo (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xin lỗi (7) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (76)