🌟 침묵 (沈默)

☆☆   Danh từ  

1. 아무 말 없이 조용히 있음. 또는 그런 상태.

1. SỰ TRẦM MẶC, SỰ LẶNG THINH: Sự im lặng không có lời nào. Hoặc trạng thái như thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 무거운 침묵.
    Heavy silence.
  • Google translate 침묵이 흐르다.
    Silence flows.
  • Google translate 침묵을 깨다.
    Breaks the silence.
  • Google translate 침묵에 빠지다.
    Fall into silence.
  • Google translate 침묵에 싸이다.
    Stuck in silence.
  • Google translate 한참의 침묵 끝에 지수가 꺼낸 말은 충격적이었다.
    What ji-su said after a long silence was shocking.
  • Google translate 두 사람의 사이에 어색한 침묵이 한동안 계속되었다.
    An awkward silence continued between the two for a while.
  • Google translate 나는 갑갑한 침묵 속에서 빠져나가기 위해 무슨 말을 해야 좋을지 계속 생각했다.
    I kept thinking about what i should say to get out of the stuffy silence.
  • Google translate 아무말도 안 하시는 것은 동의를 한다는 것입니까?
    If you don't say anything, do you agree?
    Google translate 침묵을 했다고 무조건 따르겠다는 것은 아닙니다.
    Silence doesn't mean you're going to follow it.

침묵: silence,ちんもく【沈黙】,silence, mutisme,silencio, taciturnidad,سكوت ؛ صمت,дуугүй байх,sự trầm mặc, sự lặng thinh,ความเงียบ, การนิ่งเงียบ,kesunyian, ketenangan, kebisuan,тишина; молчание,沉默,沉默不语,默不作声,一言不发,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 침묵 (침묵) 침묵이 (침무기) 침묵도 (침묵또) 침묵만 (침뭉만)
📚 Từ phái sinh: 침묵하다(沈默하다): 아무 말 없이 조용히 있다., 어떤 일에 대하여 의견을 밝히지 않거…
📚 thể loại: Hành vi ngôn ngữ  


🗣️ 침묵 (沈默) @ Giải nghĩa

🗣️ 침묵 (沈默) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Đời sống học đường (208) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề môi trường (226) Tình yêu và hôn nhân (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn luận (36) Sở thích (103) Văn hóa ẩm thực (104) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Hẹn (4) Nghệ thuật (23) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (119) Triết học, luân lí (86) Lịch sử (92) Cảm ơn (8) Du lịch (98) Ngôn ngữ (160) Chiêu đãi và viếng thăm (28)