🌟 침묵 (沈默)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 침묵 (
침묵
) • 침묵이 (침무기
) • 침묵도 (침묵또
) • 침묵만 (침뭉만
)
📚 Từ phái sinh: • 침묵하다(沈默하다): 아무 말 없이 조용히 있다., 어떤 일에 대하여 의견을 밝히지 않거…
📚 thể loại: Hành vi ngôn ngữ
🗣️ 침묵 (沈默) @ Giải nghĩa
🗣️ 침묵 (沈默) @ Ví dụ cụ thể
- 한참을 침묵 속에 빠져 있던 그는 이윽고 말문을 열었다. [이윽고]
- 그래서 허락해 주실 때까지 침묵 시위를 하고 있어. [시위 (示威)]
- 모인 사람들이 침묵 행진을 하고 있습니다. [의도적 (意圖的)]
- 어색한 침묵. [어색하다 (語塞하다)]
- 고즈넉한 침묵. [고즈넉하다]
- 적요한 침묵. [적요하다 (寂寥▽하다)]
- 깊다란 침묵. [깊다랗다]
- 한동안의 침묵. [한동안]
- 생각에 잠겨 있던 승규는 한동안의 침묵 끝에 입을 열었다. [한동안]
- 침묵 끝. [끝]
- 오랜 침묵 끝에 선생님이 먼저 말을 꺼냈다. [말을 꺼내다]
🌷 ㅊㅁ: Initial sound 침묵
-
ㅊㅁ (
천만
)
: 아주 많은 수.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGÀN VẠN, MUÔN VÀN: Số rất nhiều. -
ㅊㅁ (
천만
)
: 만의 천 배가 되는 수.
☆☆☆
Số từ
🌏 MƯỜI TRIỆU: Số gấp nghìn lần của mười nghìn. -
ㅊㅁ (
취미
)
: 좋아하여 재미로 즐겨서 하는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỞ THÍCH: Việc mà mình thích và làm để mang lại sự thú vị. -
ㅊㅁ (
치마
)
: 여자가 입는 아래 겉옷으로 다리가 들어가도록 된 부분이 없는 옷.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VÁY: Trang phục mà phụ nữ mặc ngoài phần thân dưới, không có phần đáy để hai chân có thể xỏ vào được. -
ㅊㅁ (
찬물
)
: 차가운 물.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NƯỚC LẠNH: Nước lạnh. -
ㅊㅁ (
창문
)
: 공기나 햇빛이 들어올 수 있도록 벽이나 지붕에 만들어 놓은 문.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CỬA SỔ: Cửa được trổ sẵn ở trên tường hay mái để không khí hay ánh sáng mặt trời có thể tỏa vào. -
ㅊㅁ (
천만
)
: 만의 천 배가 되는 수의.
☆☆☆
Định từ
🌏 MƯỜI TRIỆU: Số gấp một nghìn lần của mười nghìn. -
ㅊㅁ (
차마
)
: 부끄럽거나 안타까워서 도저히.
☆☆
Phó từ
🌏 HOÀN TOÀN (KHÔNG): Vì ngại ngùng hay tiếc nuối nên hoàn toàn (không). -
ㅊㅁ (
체면
)
: 남을 대하기에 떳떳한 입장이나 얼굴.
☆☆
Danh từ
🌏 THỂ DIỆN: Lập trường hay gương mặt đường hoàng trong việc đối xử với người khác. -
ㅊㅁ (
측면
)
: 앞뒤를 기준으로 왼쪽이나 오른쪽의 면.
☆☆
Danh từ
🌏 MẶT BÊN: Mặt bên trái hay bên phải khi lấy phía trước sau làm tiêu chuẩn. -
ㅊㅁ (
침묵
)
: 아무 말 없이 조용히 있음. 또는 그런 상태.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TRẦM MẶC, SỰ LẶNG THINH: Sự im lặng không có lời nào. Hoặc trạng thái như thế. -
ㅊㅁ (
참맛
)
: 본디 그대로의 맛.
☆
Danh từ
🌏 VỊ THẬT, VỊ ĐÚNG: Vị vốn có. -
ㅊㅁ (
초면
)
: 처음으로 대하는 얼굴. 또는 처음 만나는 형편.
☆
Danh từ
🌏 GƯƠNG MẶT MỚI GẶP; SỰ DIỆN KIẾN LẦN ĐẦU: Khuôn mặt lần đầu tiên tiếp xúc. Hoặc hoàn cảnh gặp gỡ lần đầu tiên. -
ㅊㅁ (
치매
)
: 주로 노인에게 나타나며, 뇌세포가 손상되어 지능, 의지, 기억 등이 사라지는 병.
☆
Danh từ
🌏 CHỨNG LẪN (Ở NGƯỜI GIÀ), CHỨNG MẤT TRÍ: Bệnh thường gặp ở người già do tế bào não bị tổn thương nên trí nhớ, ý chí và ký ức v.v... bị biến mất. -
ㅊㅁ (
천막
)
: 비바람이나 햇볕 등을 가리기 위하여 나무 등으로 기둥을 세우고 그 위에 천을 씌워 놓은 것.
☆
Danh từ
🌏 LỀU, TRẠI: Nơi mà dùng cây dựng cột lên và phủ bằng vải để che mưa nắng. -
ㅊㅁ (
추모
)
: 죽은 사람을 생각하고 그리워함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ TƯỞNG NIỆM: Việc nghĩ đến và nhớ về người đã chết. -
ㅊㅁ (
출마
)
: 선거에 나감.
☆
Danh từ
🌏 SỰ RA ỨNG CỬ: Việc đứng ra tham gia bầu cử. -
ㅊㅁ (
친밀
)
: 사이가 매우 친하고 가까움.
☆
Danh từ
🌏 SỰ THÂN MẬT: Sự rất gần gũi và thân nhau. -
ㅊㅁ (
처마
)
: 지붕의, 바깥쪽으로 나와 있는 부분.
☆
Danh từ
🌏 MÁI HIÊN: Phần nhô ra bên ngoài của mái nhà.
• Cách nói ngày tháng (59) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chào hỏi (17) • Nghệ thuật (76) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nói về lỗi lầm (28) • Chính trị (149) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Lịch sử (92) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Đời sống học đường (208) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thể thao (88) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Du lịch (98) • Sở thích (103) • Gọi món (132) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Việc nhà (48)