🌟 고즈넉하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 고즈넉하다 (
고즈너카다
) • 고즈넉한 (고즈너칸
) • 고즈넉하여 (고즈너카여
) 고즈넉해 (고즈너캐
) • 고즈넉하니 (고즈너카니
) • 고즈넉합니다 (고즈너캄니다
)
🌷 ㄱㅈㄴㅎㄷ: Initial sound 고즈넉하다
-
ㄱㅈㄴㅎㄷ (
고즈넉하다
)
: 분위기 등이 조용하고 편안하다.
Tính từ
🌏 TĨNH MỊCH, TĨNH LẶNG: Bầu không khí im ắng và bình lặng.
• Triết học, luân lí (86) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa ẩm thực (104) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Ngôn ngữ (160) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Việc nhà (48) • Cảm ơn (8) • Sức khỏe (155) • Gọi món (132) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt trong ngày (11) • So sánh văn hóa (78) • Lịch sử (92) • Xem phim (105) • Luật (42) • Ngôn luận (36)