🌟 고즈넉하다

Tính từ  

1. 분위기 등이 조용하고 편안하다.

1. TĨNH MỊCH, TĨNH LẶNG: Bầu không khí im ắng và bình lặng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고즈넉한 느낌.
    A quiet feeling.
  • 고즈넉한 분위기.
    A quiet atmosphere.
  • 고즈넉한 산사.
    A quiet mountain temple.
  • 고즈넉한 적막.
    A quiet silence.
  • 고즈넉한 절.
    A quiet temple.
  • 고즈넉한 침묵.
    Silent silence.
  • 숲 속의 집은 바람이 잘 들고 고즈넉해서 마음을 편안하게 했다.
    The house in the forest was well-ventilated and still, making me at ease.
  • 나는 여름보다 인적이 뜸해서 고즈넉한 겨울 바다를 더 좋아한다.
    I prefer the quiet winter sea because it is less crowded than summer.
  • 이번 휴가는 어디로 갈 예정이야?
    Where are you going for this vacation?

    I'm going to a quiet place where I can relax.

2. 조용하고 소리가 낮다.

2. THÌ THÀO, RÙ RÌ, THỎ THẺ, RÌ RẦM, LOÁNG THOÁNG: Âm thanh nhỏ và yên ắng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고즈넉한 소리.
    A quiet sound.
  • 고즈넉한 음성.
    A quiet voice.
  • 고즈넉하게 들리다.
    Sound quiet.
  • 말소리가 고즈넉하다.
    The sound of the words is still.
  • 목소리가 고즈넉하다.
    Her voice is still.
  • 창문 너머로 느린 피아노 소리가 고즈넉하게 들려왔다.
    A slow piano sound came quietly over the window.
  • 사람이 없는 조용한 절에서 들리는 고즈넉한 풍경 소리와 바람 소리는 내 마음을 평온하게 만들었다.
    The quiet sound of scenery and wind from the deserted quiet temple made my mind calm.
  • 이번 강연회의 연설자는 말을 참 잘하는 것 같아.
    I think the speaker at this lecture is very eloquent.
    응, 목소리가 고즈넉해서 더 신뢰감을 주는 것 같아.
    Yes, i think it's more reliable because of its quiet voice.

3. 말없이 침착하다.

3. TRẦM NGÂM, TRẦM MẶC, ƯU TƯ: Im lặng trầm tư không một lời nào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고즈넉한 미소.
    A quiet smile.
  • 고즈넉한 태도.
    A quiet attitude.
  • 고즈넉한 표정.
    A quiet look.
  • 고즈넉하게 기다리다.
    Wait in silence.
  • 고즈넉하게 앉아 있다.
    Sitting still.
  • 고즈넉하게 앉아 있는 유민이는 다소곳하고 침착해 보였다.
    Yu min, sitting still, looked rather modest and calm.
  • 선수는 시합 중에도 흔들림 없이 고즈넉한 태도를 유지하는 집중력을 발휘했다.
    The competitor demonstrated his ability to remain calm during the competition.
  • 민준 씨는 가장 존경하는 사람이 누구입니까?
    Who do you respect the most, mr. minjun?
    저는 항상 고즈넉한 모습을 잃지 않아 가족들에게 편안함을 주는 아버지를 가장 존경합니다.
    I admire my father most for always being quiet and giving his family comfort.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고즈넉하다 (고즈너카다) 고즈넉한 (고즈너칸) 고즈넉하여 (고즈너카여) 고즈넉해 (고즈너캐) 고즈넉하니 (고즈너카니) 고즈넉합니다 (고즈너캄니다)

💕Start 고즈넉하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Đời sống học đường (208) Khí hậu (53) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi món (132) Luật (42) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (119) Chào hỏi (17) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi điện thoại (15) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa ẩm thực (104) Chính trị (149) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thông tin địa lí (138) Cách nói ngày tháng (59) So sánh văn hóa (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt công sở (197) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Khoa học và kĩ thuật (91)