Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 고즈넉하다 (고즈너카다) • 고즈넉한 (고즈너칸) • 고즈넉하여 (고즈너카여) 고즈넉해 (고즈너캐) • 고즈넉하니 (고즈너카니) • 고즈넉합니다 (고즈너캄니다)
고즈너카다
고즈너칸
고즈너카여
고즈너캐
고즈너카니
고즈너캄니다
Start 고 고 End
Start
End
Start 즈 즈 End
Start 넉 넉 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Đời sống học đường (208) • Khí hậu (53) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Gọi món (132) • Luật (42) • Vấn đề môi trường (226) • Giải thích món ăn (119) • Chào hỏi (17) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Gọi điện thoại (15) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chính trị (149) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói ngày tháng (59) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt công sở (197) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Khoa học và kĩ thuật (91)