🌟 고즈넉하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 고즈넉하다 (
고즈너카다
) • 고즈넉한 (고즈너칸
) • 고즈넉하여 (고즈너카여
) 고즈넉해 (고즈너캐
) • 고즈넉하니 (고즈너카니
) • 고즈넉합니다 (고즈너캄니다
)
🌷 ㄱㅈㄴㅎㄷ: Initial sound 고즈넉하다
-
ㄱㅈㄴㅎㄷ (
고즈넉하다
)
: 분위기 등이 조용하고 편안하다.
Tính từ
🌏 TĨNH MỊCH, TĨNH LẶNG: Bầu không khí im ắng và bình lặng.
• Thông tin địa lí (138) • Mua sắm (99) • Gọi món (132) • Du lịch (98) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Ngôn ngữ (160) • Đời sống học đường (208) • Lịch sử (92) • Mối quan hệ con người (52) • Vấn đề môi trường (226) • Mối quan hệ con người (255) • Nghệ thuật (23) • Cảm ơn (8) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự kiện gia đình (57) • So sánh văn hóa (78) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Vấn đề xã hội (67) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa ẩm thực (104) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chào hỏi (17) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)