🌟 적요하다 (寂寥▽ 하다)

Tính từ  

1. 쓸쓸하고 고요하다.

1. TĨNH LẶNG, MỘT MÌNH LẶNG LẼ: Vắng lặng và im lắng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 적요한 침묵.
    Necessary silence.
  • Google translate 가게가 적요하다.
    The store is in need.
  • Google translate 마을이 적요하다.
    A village is essential.
  • Google translate 분위기가 적요하다.
    The atmosphere is vital.
  • Google translate 간혹 새소리만 들리는 적요한 산길을 한 사내가 오르고 있었다.
    A man was climbing a vital mountain path, sometimes only with the sound of birds.
  • Google translate 깊은 밤이 되자 주변은 쥐 죽은 듯 적요했다.
    By nightfall, the surroundings were as if dead as a mouse.
  • Google translate 손님 하나 없는 가게 안은 적요하고 조용했다.
    The inside of the shop, which had no guests, was desolate and quiet.
  • Google translate 명절이 되니까 사람들이 다 고향에 내려가서 그런지 시내는 적요하네?
    Since it's a holiday, people are all going down to their hometowns, so downtown is not necessary.
    Google translate 응. 차도 안 밀리고 사람도 적은 것 같아.
    Yeah. i think there's no traffic and there's fewer people.

적요하다: quiet,せきりょうたる【寂寥たる】,tranquille, désolé, esseulé, solitaire,solitario, aislado, desierto, desolado,كئيب,чимээ аниргүй,tĩnh lặng, một mình lặng lẽ,เงียบเหงา, เงียบ, เหงา, ว้าเหว่, เปล่าเปลี่ยว,sunyi, sepi, tenang,Грустный и тихий,寂静,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 적요하다 (저교하다) 적요한 (저교한) 적요하여 (저교하여) 적요해 (저교해) 적요하니 (저교하니) 적요합니다 (저교함니다)
📚 Từ phái sinh: 적요(寂寥▽): 쓸쓸하고 고요함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Yêu đương và kết hôn (19) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Biểu diễn và thưởng thức (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn ngữ (160) Sở thích (103) Cách nói ngày tháng (59) Mua sắm (99) Sinh hoạt nhà ở (159) Chính trị (149) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (255) Gọi điện thoại (15) Lịch sử (92) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (78) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thứ trong tuần (13) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sức khỏe (155) Sinh hoạt trong ngày (11)