🌟 적요하다 (寂寥▽ 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 적요하다 (
저교하다
) • 적요한 (저교한
) • 적요하여 (저교하여
) 적요해 (저교해
) • 적요하니 (저교하니
) • 적요합니다 (저교함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 적요(寂寥▽): 쓸쓸하고 고요함.
🌷 ㅈㅇㅎㄷ: Initial sound 적요하다
-
ㅈㅇㅎㄷ (
조용하다
)
: 아무 소리도 들리지 않다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 YÊN TĨNH, TĨNH MỊCH, IM ẮNG: Không nghe thấy âm thanh nào cả. -
ㅈㅇㅎㄷ (
좋아하다
)
: 무엇에 대하여 좋은 느낌을 가지다.
☆☆☆
Động từ
🌏 THÍCH: Có cảm giác tốt đẹp về cái gì đó. -
ㅈㅇㅎㄷ (
정연하다
)
: 말이나 글, 행동 등이 앞뒤가 들어맞고 짜임새가 있다.
☆
Tính từ
🌏 CÓ HỆ THỐNG, LÔ GIC, NGĂN NẮP: Lời nói, bài viết hay hành động trước sau phù hợp và có sự đan kết. -
ㅈㅇㅎㄷ (
잔인하다
)
: 인정이 없고 아주 매섭고 독하다.
☆
Tính từ
🌏 TÀN NHẪN: Không có tình người, rất ghê gớm và độc ác.
• Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Ngôn ngữ (160) • Sở thích (103) • Cách nói ngày tháng (59) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chính trị (149) • Thời tiết và mùa (101) • Mối quan hệ con người (255) • Gọi điện thoại (15) • Lịch sử (92) • Xin lỗi (7) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả trang phục (110) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt trong ngày (11)