🌟 시민운동 (市民運動)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 시민운동 (
시ː미눈동
)
🌷 ㅅㅁㅇㄷ: Initial sound 시민운동
-
ㅅㅁㅇㄷ (
시민운동
)
: 시민들이 자신의 권리를 지키고 보호하기 위해 벌이는 정치적, 사회적 운동.
Danh từ
🌏 PHONG TRÀO THÀNH THỊ: Phong trào mang tính chính trị và xã hội do người dân thành thị thực hiện nhằm bảo vệ và giữ vững quyền lợi của bản thân.
• Xem phim (105) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thể thao (88) • Khí hậu (53) • Giải thích món ăn (78) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chào hỏi (17) • Luật (42) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Lịch sử (92) • Tôn giáo (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chế độ xã hội (81) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Ngôn luận (36) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tâm lí (191) • Thời tiết và mùa (101) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mua sắm (99)