🌟 클로즈업하다 (close-up 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 클로즈업하다 (
)
📚 Từ phái sinh: • 클로즈업(close-up): 영화나 텔레비전에서, 화면에 배경이나 인물의 일부를 크게 나…
📚 Variant: • 크로즈업하다
• Dáng vẻ bề ngoài (121) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thông tin địa lí (138) • Thể thao (88) • Cách nói thời gian (82) • Ngôn luận (36) • Sở thích (103) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giải thích món ăn (78) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả trang phục (110) • Gọi món (132) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng bệnh viện (204) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Mối quan hệ con người (52) • Thời tiết và mùa (101) • Luật (42) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giải thích món ăn (119) • Triết học, luân lí (86) • Mua sắm (99) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Du lịch (98) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Khí hậu (53)