🌟 노령층 (老齡層)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 노령층 (
노ː령층
)
🌷 ㄴㄹㅊ: Initial sound 노령층
-
ㄴㄹㅊ (
노령층
)
: 노인들이 이루는 사회적 계층.
Danh từ
🌏 TẦNG LỚP NGƯỜI CAO TUỔI, TẦNG LỚP NGƯỜI GIÀ: Tầng lớp người tuổi đã già.
• Văn hóa ẩm thực (104) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả vị trí (70) • Cảm ơn (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thể thao (88) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả tính cách (365) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa đại chúng (52) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mối quan hệ con người (52) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Đời sống học đường (208) • Sức khỏe (155) • Vấn đề xã hội (67) • Khí hậu (53) • Sở thích (103) • Ngôn ngữ (160) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giải thích món ăn (119) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Yêu đương và kết hôn (19)