🌟 소명 (召命)

Danh từ  

2. 어떤 일에 대해 책임을 맡으라고 하는 사회적 요청.

2. LỜI KÊU GỌI: Yêu cầu mang tính xã hội rằng hãy nhận lấy trách nhiệm đối với việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 국가적 소명.
    A national calling.
  • Google translate 민족적 소명.
    Ethnic calling.
  • Google translate 역사적 소명.
    Historical calling.
  • Google translate 소명을 완수하다.
    Fulfill one's calling.
  • Google translate 소명에 부응하다.
    Respond to a calling.
  • Google translate 국회의원 선거에 나온 그는 나라의 법을 바로잡는 역사적 소명에 부응하겠다고 다짐했다.
    Appearing in the parliamentary elections, he vowed to live up to his historical calling to correct the country's laws.
  • Google translate 대통령은 경제 대국이라는 국가적 소명을 완수하기 위해 기업의 성장을 적극적으로 도왔다.
    The president actively assisted in the growth of enterprises to fulfill his national calling as an economic giant.
  • Google translate 어떻게 입대를 결심하셨습니까?
    How did you decide to join the army?
    Google translate 국가의 안전과 평화를 위한 의무와 소명을 지키기 위해서입니다.
    To keep the duty and calling for the safety and peace of the country.

소명: calling,しめい【使命】,vocation,llamamiento,,шаардлага,lời kêu gọi,การร้องเรียก, โองการ,panggilan,призвание,召命,

1. 기독교에서, 사람이 따르도록 되어 있는 하나님의 명령.

1. LỜI KÊU GỌI CỦA CHÚA: Mệnh lệnh của Chúa Trời đặt ra để con người vâng theo trong Cơ Đốc giáo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 소명 의식.
    A calling ceremony.
  • Google translate 소명을 따르다.
    Follow the call.
  • Google translate 소명을 받다.
    Receive a calling.
  • Google translate 소명을 받들다.
    Answer a call.
  • Google translate 소명을 확인하다.
    Confirm calling.
  • Google translate 전도사는 하느님의 소명을 받아 선교 활동을 떠났다.
    The preacher left missionary work on god's call.
  • Google translate 유민이는 주어진 일을 열심히 하는 것이 신의 소명이라고 생각한다.
    Yu-min thinks it is god's calling to work hard on a given task.
  • Google translate 어려운 이웃을 위해 봉사 활동을 하게 된 이유는 무엇인가요?
    Why did you volunteer for your neighbors in need?
    Google translate 하느님의 소명을 받들어 시작하게 되었습니다.
    I started on god's call.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 소명 (소명)

🗣️ 소명 (召命) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (255) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Triết học, luân lí (86) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chính trị (149) Thể thao (88) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi điện thoại (15) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chế độ xã hội (81) Tâm lí (191) Xin lỗi (7) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (78) Lịch sử (92) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt công sở (197) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (23) Sở thích (103) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa ẩm thực (104) Dáng vẻ bề ngoài (121)