🌟 캠페인 (campaign)
☆☆ Danh từ
📚 thể loại: Hoạt động xã hội Phương tiện truyền thông đại chúng
📚 Variant: • 캠패인 • 캠페인 • 켐페인
🗣️ 캠페인 (campaign) @ Ví dụ cụ thể
- 헌혈 캠페인. [헌혈 (獻血)]
- 금연 캠페인. [금연 (禁煙)]
- 금연하자는 캠페인. [금연하다 (禁煙하다)]
- 공익 광고 캠페인. [공익 광고 (公益廣告)]
- 자연 보호 캠페인. [자연 보호 (自然保護)]
🌷 ㅋㅍㅇ: Initial sound 캠페인
-
ㅋㅍㅇ (
캠페인
)
: 주로 사회적, 정치적 목적을 위하여 대중을 상대로 조직적으로 펼치는 운동.
☆☆
Danh từ
🌏 CHIẾN DỊCH: Cuộc vận động có tổ chức nhắm vào đại chúng nhằm chủ yếu cho một mục đích xã hội hay chính trị. -
ㅋㅍㅇ (
카페인
)
: 커피나 찻잎 등에 들어 있고 신경을 흥분시키며 많이 먹으면 중독이 되는, 쓴맛이 나는 무색 고체.
☆
Danh từ
🌏 CAFÊIN: Chất rắn không màu có vị đắng, có trong cà phê hay lá trà, gây hưng phấn thần kinh, nếu ăn nhiều sẽ gây nghiện.
• Sử dụng bệnh viện (204) • Chính trị (149) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Vấn đề xã hội (67) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • So sánh văn hóa (78) • Thể thao (88) • Tìm đường (20) • Giáo dục (151) • Xin lỗi (7) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tôn giáo (43) • Chế độ xã hội (81) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả tính cách (365) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giải thích món ăn (119) • Đời sống học đường (208) • Chào hỏi (17) • Gọi món (132) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giải thích món ăn (78)