🌟 캠페인 (campaign)

☆☆   Danh từ  

1. 주로 사회적, 정치적 목적을 위하여 대중을 상대로 조직적으로 펼치는 운동.

1. CHIẾN DỊCH: Cuộc vận động có tổ chức nhắm vào đại chúng nhằm chủ yếu cho một mục đích xã hội hay chính trị.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 금연 캠페인.
    Non-smoking campaign.
  • 에너지 절약 캠페인.
    Energy-saving campaign.
  • 음주 운전 퇴치 캠페인.
    Campaign to fight drunk driving.
  • 자연 보호 캠페인.
    Nature protection campaign.
  • 폭력 추방 캠페인.
    A campaign to expel violence.
  • 캠페인을 벌이다.
    Campaign.
  • 캠페인을 하다.
    Conduct a campaign.
  • 캠페인에 참여하다.
    Participate in the campaign.
  • 캠페인에 동참하다.
    Join the campaign.
  • 우리 학교에서 벌이는 쓰레기 줍기 캠페인에는 학생과 교수가 참여한다.
    Students and professors participate in the garbage collection campaign at our school.
  • 시청 앞 광장에서 한 시민 단체의 회원들이 자연 보호 캠페인을 펼치고 있다.
    Members of a civic group are campaigning for nature protection in the plaza in front of city hall.
  • 이번 여름에 에너지 절약 캠페인이 유난히 많았지?
    There were a lot of energy-saving campaigns this summer, right?
    응. 날씨가 더운 탓에 냉방 기기를 많이 사용해서 에너지가 부족했잖아.
    Yes. because of the hot weather, we used a lot of air-conditioning equipment, so we ran out of energy.


📚 thể loại: Hoạt động xã hội   Phương tiện truyền thông đại chúng  
📚 Variant: 캠패인 캠페인 켐페인

🗣️ 캠페인 (campaign) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói ngày tháng (59) Sức khỏe (155) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (78) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (52) Chế độ xã hội (81) Sử dụng bệnh viện (204) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (23) Xin lỗi (7) Diễn tả trang phục (110) Yêu đương và kết hôn (19) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khí hậu (53) Chính trị (149) Sự kiện gia đình (57) Mua sắm (99) Tìm đường (20) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Kiến trúc, xây dựng (43) Sở thích (103)