🌟 선민사상 (選民思想)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 선민사상 (
선ː민사상
)
🌷 ㅅㅁㅅㅅ: Initial sound 선민사상
-
ㅅㅁㅅㅅ (
선민사상
)
: 한 사회에서 사회적 지위가 높거나 부를 지닌 사람들이 자신만이 특별한 존재라고 느끼는 우월감.
Danh từ
🌏 CHỦ NGHĨA TINH HOA, CHỦ NGHĨA ĐẶC TUYỂN, TƯ TƯỞNG THƯỢNG LƯU: Tư tưởng tự cao những người giàu có hay có địa vị xã hội cao trong một xã hội cảm thấy chỉ có mình mình là một tồn tại đặc biệt.
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Giải thích món ăn (78) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả trang phục (110) • Thông tin địa lí (138) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghệ thuật (23) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thời tiết và mùa (101) • Sức khỏe (155) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả vị trí (70) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nói về lỗi lầm (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng bệnh viện (204) • Khí hậu (53) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Dáng vẻ bề ngoài (121)