🌟 노조 (勞組)

Danh từ  

1. 근로자가 중심이 되어 더 좋은 근로 조건을 만들고 사회적, 경제적 지위를 향상시키기 위해 활동하는 단체.

1. CÔNG ĐOÀN: Đoàn thể hoạt động mà người lao động trở thành trung tâm, nhằm tạo ra những điều kiện lao động tốt hơn, nhằm nâng cao vị trí kinh tế, xã hội.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 건설 노조.
    Construction union.
  • Google translate 공무원 노조.
    Civil servants' union.
  • Google translate 철도 노조.
    Railway union.
  • Google translate 노조 설립.
    Establishing a union.
  • Google translate 노조 활동.
    Union activity.
  • Google translate 노조를 결성하다.
    Form a union.
  • Google translate 노조에 소속되다.
    Belong to a union.
  • Google translate 근로 조건을 놓고 경영진과 노조의 대립이 심화되고 있다.
    The confrontation between management and labor over working conditions is intensifying.
  • Google translate 우리 회사의 직원들은 자신들의 권익 보호를 위해 새롭게 노조를 결성하기로 했다.
    Employees of our company have decided to form a new union to protect their rights and interests.
  • Google translate 노조가 생기면서 근무 조건이 많이 좋아진 것 같아요.
    The creation of a union seems to have improved working conditions.
    Google translate 맞아요. 앞으로도 근로자들의 권리를 위해 계속 활동해 주었으면 좋겠어요.
    That's right. i hope you have been continuing for workers ' rights in the future.
Từ đồng nghĩa 노동조합(勞動組合): 노동자 중심에서 더 좋은 근로 조건을 만들고 사회적, 경제적 지위를…

노조: labor union,ろうそ【労組】,syndicat,sindicato,اتحاد العمّال,үйлдвэрчний эвлэл,công đoàn,สหภาพแรงงาน, สหพันธ์แรงงาน,serikat buruh, perserikatan buruh, serikat pekerja,союз рабочих; рабочий союз,工会,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 노조 (노조)

🗣️ 노조 (勞組) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Đời sống học đường (208) Sử dụng bệnh viện (204) Thời tiết và mùa (101) Thể thao (88) Giải thích món ăn (119) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chào hỏi (17) Xem phim (105) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (52) Sức khỏe (155) Tìm đường (20) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chính trị (149) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi điện thoại (15) Gọi món (132) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả ngoại hình (97) Mua sắm (99)