🌟 윤전기 (輪轉機)

Danh từ  

1. 두루마리로 된 인쇄용 종이를 빙빙 돌아가는 원통 모양의 인쇄용 판 사이로 통과하게 하여 고속으로 인쇄하는 기계.

1. MÁY IN QUAY: Máy in tốc độ cao bằng cách đưa những cuộn giấy in đi qua giữa khuôn in hình ống tròn quay vòng vòng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 신문용 윤전기.
    Circulation for newspapers.
  • Google translate 초고속 윤전기.
    High-speed rotary press.
  • Google translate 최신식 윤전기.
    State-of-the-art rotary press.
  • Google translate 윤전기가 돌아가다.
    The rotary press turns.
  • Google translate 윤전기를 가동하다.
    Operate a rotary press.
  • Google translate 윤전기를 돌리다.
    Turn a rotary press.
  • Google translate 윤전기를 멈추다.
    Stop the rotary press.
  • Google translate 윤전기를 설치하다.
    Install a rotary press.
  • Google translate 윤전기를 세우다.
    Set up a rotary press.
  • Google translate 우리 신문사의 윤전기는 격주로 발행되는 지역 소식지도 찍어 낸다.
    Our newspaper's rotary press also prints a biweekly local newsletter.
  • Google translate 갑자기 윤전기가 고장이 나 일주일 동안 단 한 권의 책도 인쇄하지 못했다.
    Suddenly the rotary press broke down and i couldn't print a single book for a week.
  • Google translate 언론 노조 총파업으로 모든 신문사의 윤전기가 멈춰 서 한동안 신문이 발행되지 않았다.
    The general strike of the media union stopped all the newspapers' rotators, so no newspapers were published for a while.
  • Google translate 오늘은 윤전기를 평소보다 늦게 돌렸네요?
    You turned the rotary press later than usual today, didn't you?
    Google translate 네, 특종이 많아서 기사 마감이 늦었거든요.
    Yeah, there's a lot of scoop, so the deadline's late.

윤전기: rotary press,りんてんき【輪転機】,rotative, presse rotative,rotativa, multicopista,طِباعة مُستَدارة,ротатор,máy in quay,แท่นพิมพ์ระบบหมุน, แท่นพิมพ์หมุน,mesin cetak putar,полиграфическая ротационная печатная машина,轮转机,轮转印刷机,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 윤전기 (윤전기)

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (52) Xin lỗi (7) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả trang phục (110) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (23) Yêu đương và kết hôn (19) Xem phim (105) Chế độ xã hội (81) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt nhà ở (159) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thời gian (82) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng bệnh viện (204) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn luận (36) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (119) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (76)