🌟 윤전기 (輪轉機)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 윤전기 (
윤전기
)
🌷 ㅇㅈㄱ: Initial sound 윤전기
-
ㅇㅈㄱ (
입장권
)
: 행사나 공연 등이 열리는 장소 안으로 들어가는 것을 허락하는 표.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VÉ VÀO CỬA, VÉ VÀO CỔNG: Vé cho phép việc đi vào bên trong địa điểm mà chương trình hay buổi công diễn được diễn ra. -
ㅇㅈㄱ (
언젠가
)
: 미래의 어느 때에.
☆☆
Phó từ
🌏 KHI NÀO ĐÓ, LÚC NÀO ĐÓ: Vào lúc nào đó trong tương lai. -
ㅇㅈㄱ (
안정감
)
: 몸이나 마음이 편안하고 고요한 느낌.
☆
Danh từ
🌏 CẢM GIÁC BÌNH YÊN: Cảm giác cơ thể và tinh thần yên ổn và bình an.
• Sức khỏe (155) • Văn hóa đại chúng (52) • Xin lỗi (7) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả trang phục (110) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghệ thuật (23) • Yêu đương và kết hôn (19) • Xem phim (105) • Chế độ xã hội (81) • Việc nhà (48) • Mối quan hệ con người (255) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng bệnh viện (204) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Ngôn luận (36) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giải thích món ăn (119) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghệ thuật (76)